cái nách Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái nách Tiếng Trung (có phát âm) là: 腋 《上肢和肩膀连接处靠底下的部分, 呈窝状。通称夹肢窝。》.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm. 1, Nách, 腋窝, Yèwō ... 32, Ngón chân cái, 大 脚趾, Dà jiǎozhǐ ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
28 Ngón cái 拇指 Mǔzhǐ 29 Móng tay 指甲盖 Zhǐ jia gài 30 Cổ chân 脚 腕 Jiǎo wàn 31 Ngón chân 脚趾 Jiǎozhǐ 8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Cơ thể Học Tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ... 10, Buồng trứng, 卵巢, luǎncháo. 11, Cái rốn, 肚脐, dùqí ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2015 · 1. Bắp đùi: Dàtuǐ 大腿 · 2. Bụng: Fùbù 腹 部 · 3. Cằm: Xiàbā 下巴 · 4. Cánh tay: Gēbó 胳膊 · 5. Cổ: Bózi 脖子 · 6. Cổ chân: Jiǎo wàn 脚 腕 · 7. Cổ tay ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2015 · Bạn đã biết đọc tên các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng trung một cách trôi chảy không gặp bất cứ trở ngại nào chưa?
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung về bộ phận cơ thể người, tiếng Trung chủ đề cơ thể, tự học Tiếng Trung online, học từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 9 thg 5, 2022 · Nội dung chính: 1. Túi xách trong tiếng Trung là gì? 2. Cách gọi từng loại túi tiếng Trung 3. Một số mẫu câu ví ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 27 thg 4, 2022 · Mỗi bàn tay của chúng ta có 4 ngón tay và 1 ngón cái. 运动后我的胸部越来越大 / Yùndòng hòu wǒ de xiōngbù yuè lái yuè dà / Sau khi tập thể dục, ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · 34 趾甲 zhǐjiǎ Móng chân 35 指甲 zhǐjiǎ Móng tay 36 鼻 bí Mũi 37 腋窝 yèwō Nách 38 脑 nǎo Não 39 大趾 dà zhǐ Ngón cái 40 趾 zhǐ Ngón chân
Xem chi tiết »
Vần B Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ. Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ. Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin. Bụng 腹 部 fù bù. Vần C Cằm 下巴 Xiàba Cánh tay 胳膊 gēbo. Chân 腿t uǐ
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2013 · Nách腋 yè. Não 脑 nǎo. Ngón chân cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ. Ngón chân 指趾 zhǐ zhǐ. Ngón chân 脚趾 jiǎo zhǐ. Ngón tay cái 大拇指 dà mǔ zhǐ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,9 (14) 28 thg 11, 2020 · Bài hôm nay, chúng ta sẽ học về Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên ... Ngón tay cái, ngón chân cái 拇指/大拇指 mǔzhǐ / dà mǔzhǐ.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2017 · Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người. ... 1 Nách 腋窝 Yèwō. 2 Cánh tay 胳膊 Gēbó ... 132 Ngón chân cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nách Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nách tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu