Tổng Hợp Các Bộ Phận Cơ Thể Người Bằng Tiếng Trung( Phần 2 )
Có thể bạn quan tâm
Vẫn còn rất nhiều những từ liên quan tới
Bộ phận cơ thể người ( phần 2 )
có gì các bạn xem rồi bổ sung thêm nhé
Bắp chân, bắp chuối 小腿 xiǎo tuǐ Bụng 腹 fù Cánh tay臂 bèi Chân 足 zú Chỉ tay 指纹 zhǐ wén Cổ tay 手腕 shǒu wàn Cổ 项 xiàng Con ngươi曈子 tóng zi Da đầu头皮 tóu pí Da 皮肤 pí fū Dái tai 耳垂 ěr chuí Đầu gối 膝 xī Đầu 头 tóu Đùi 腿 tuǐ Gót chân 脚跟 jiǎo gēn Gót chân 踵 zhǒng Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu Khớp关节 guān jié Khuỷu tay, cùi chỏ 肘 zhǒu Lỗ mũi鼻孔 bí kǒng Lỗ tai耳孔 ěr kǒng Lòng bàn chân 脚底 jiǎo dǐ Lòng bàn tay 掌 zhǎng Lông mày眉毛 méi máo Lông mi睫毛 jié máo Lưỡi 舌 shé Màng tai 耳膜 ěr mó Mắt眼 yǎn Mặt睑 jiǎn Miệng 口 kǒu Môi 唇 chún Móng chân 脚趾甲 jiǎo zhǐ jiǎ Móng tay 指甲 zhǐ jiǎ Mông 臀 tún Mũi鼻 bí Nách腋 yè Não 脑 nǎo Ngón chân cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ Ngón chân 指趾 zhǐ zhǐ Ngón chân 脚趾 jiǎo zhǐ Ngón tay cái 大拇指 dà mǔ zhǐ Ngón tay giữa 中指 zhōng zhǐ Ngón tay trỏ 食指 shí zhǐ Ngón tay út 小指 xiǎo zhǐ Ngón tay 手指 shǒu zhǐ Ngực 胸 xiōng Nốt ruồi 痣 zhì Núm đồng tiền酒窝 jiǔ wō Răng cửa 门牙 mén yá Răng nanh 犬齿 quǎn chǐ Răng sữa 乳齿 rǔ chǐ Răng 齿 chǐ Ráy tai 耳垢 ěr gòu Sống mũi 鼻梁 bí liáng Tai 耳 ěr Tàn nhang雀斑 què bān Tay chân 四肢 sì zhī Thái dương太阳 tài yáng Thính giác 听觉 tīng jué Vai 肩 jiān Vị giác 味觉 wèi jué Xương sống, cột sống 脊髓骨 jí suǐ gú Tham gia khóa Hoc tiếng trung online cùng vua tiếng Trung youtube ngay nào các bạn ơi Phạm Dương Châu -tiengtrung.vn1. 头发 tóufà:Tóc 2. 乳头rǔtóu: Núm vú 3. 腋窝yèwō:Nách 4. 肚脐dùqí:Rốn 5. 胳膊gēbo:Cánh tay 6. 腿tuǐ:Chân 7. 胸口xiōngkǒu:Ngực 8. 腹 部fù bù:Bụng 9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay 10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế 11. 膝盖xīgài:Đầu gối 12. 前额qián'é:Trán 13. 鼻子bízi:Mũi 14. 下巴xiàba:Cằm 15. 喉咙hóulong:Cuống họng 16. 脖子bózi:Cổ 17. 耳垂ěrchuí:Dái tai 18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai 19. 面颊miànjiá:Má 20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương 21. 睫毛jiémáo:Lông mi 22. 虹膜hóngmó:Tròng đen 23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử 24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt 25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày 26. 嘴唇zuǐchún:Môi 27. 舌头shétou:Lưỡi 28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay 29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út 30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út 31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa 32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ 33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái 34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay 35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay 36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân 37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân 38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân 39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân 40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái 41. 肩膀jiānbǎng:Vai 42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai 43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay 44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi 45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân 46. 屁股pìgu:Mông 47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông 48. 后面hòumian:Lưng
Nguồn: Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn Chúc bạn học tiếng trung quốc hiệu quảTừ khóa » Cái Nách Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Nách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Trung Tâm Tiếng Trung Hoàng Liên - Facebook
-
Từ Vựng Các Bộ Phận CƠ THỂ NGƯỜI Bằng Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Phân Biệt 26 Loại Túi Xách Tiếng Trung Thời Trang 2022
-
Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Là Gì? | Từ Vựng Cơ Bản 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
[Tổng Hợp] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Bộ Phận Cơ Thể Người - Thanhmaihsk
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Chỉ Cơ Thể Người