Cái Nách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái nách tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái nách trong tiếng Trung và cách phát âm cái nách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái nách tiếng Trung nghĩa là gì.
cái nách (phát âm có thể chưa chuẩn) 腋 《上肢和肩膀连接处靠底下的部分, 呈窝状。通称夹肢窝。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)腋 《上肢和肩膀连接处靠底下的部分, 呈窝状。通称夹肢窝。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái nách hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quân cảng tiếng Trung là gì?
- mỡ bò thường tiếng Trung là gì?
- giọng trẻ em tiếng Trung là gì?
- đồ sơn mài tiếng Trung là gì?
- vượn tay dài tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái nách trong tiếng Trung
腋 《上肢和肩膀连接处靠底下的部分, 呈窝状。通称夹肢窝。》
Đây là cách dùng cái nách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái nách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 腋 《上肢和肩膀连接处靠底下的部分, 呈窝状。通称夹肢窝。》Từ khóa » Cái Nách Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Trung Tâm Tiếng Trung Hoàng Liên - Facebook
-
Từ Vựng Các Bộ Phận CƠ THỂ NGƯỜI Bằng Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Phân Biệt 26 Loại Túi Xách Tiếng Trung Thời Trang 2022
-
Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Là Gì? | Từ Vựng Cơ Bản 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
[Tổng Hợp] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Tổng Hợp Các Bộ Phận Cơ Thể Người Bằng Tiếng Trung( Phần 2 )
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Bộ Phận Cơ Thể Người - Thanhmaihsk
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Chỉ Cơ Thể Người