Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
artist
noun /ˈaːtist/ Add to word list Add to word list ● a person who paints pictures or is a sculptor or is skilled at one of the other arts hoạ sĩ a landscape/portrait artist. ● a singer, dancer, actor etc; an artiste nghệ sĩ He announced the names of the artists who were taking part in the show.Xem thêm
artistic artistically artistry artistic licence(Bản dịch của artist từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của artist
artist I hope for a new renaissance of collaborations between composers and artists from other media, utilising the potentials of electronic sound. Từ Cambridge English Corpus Developed in the age of capital, the term "potboiler" rests on a curious proposition about production: that artists can produce their own fakes. Từ Cambridge English Corpus Despite movements of popular artists, capital and technologies across national boundaries, nation-states still constitute the nexus of global-local exchange. Từ Cambridge English Corpus Each work is judged on its merits and in many cases, [by virtue of an artist's] previous output. Từ Cambridge English Corpus A common denominator among these artists, however, is the use of advanced studio recording technology to represent such otherworldly themes. Từ Cambridge English Corpus The earliest years of an artist's life are always the most difficult to trace with accuracy, being the most heavily encrusted with legend. Từ Cambridge English Corpus His flowing graphism is not only an elegant record of the physical movement of the artist's hand, but a symbol of the motion of atoms. Từ Cambridge English Corpus Information on artists and materials is given sporadically. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của artist
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 藝術家, 美術家, 畫家… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 艺术家, 美术家, 画家… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha artista, artista [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha artista, artista [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कलाकार, कलावंत, गायक… Xem thêm 芸術家, 画家, 画家(がか)… Xem thêm ressam, artist, sanatçı… Xem thêm artiste [masculine-feminine], artiste… Xem thêm artista… Xem thêm kunstenaar, artiest… Xem thêm ஓவியம் வருபவர், வர்ணம் தீட்டுபவர் அல்லது சிற்பங்களைச் செய்பவர், இசைக்கும் ஒருவர் / இசையை இசைக்கும் ஒருவர்… Xem thêm (चित्रकला, रेखाचित्र, या मूर्तिकला का) कलाकार… Xem thêm કલાકાર, કળાકાર, સંગીતકાર… Xem thêm kunstner, artist… Xem thêm konstnär, artist… Xem thêm pelukis, artis… Xem thêm der Künstler / die Künstlerin… Xem thêm kunstner [masculine], artist [masculine], kunstner… Xem thêm فنکار, فنِ موسیقی کا ماہر, موسیقار… Xem thêm художник, митець, артист… Xem thêm художник… Xem thêm రేఖా లేక వర్ణ చిత్రకారుడు లేదా శిల్పి, సంగీత ప్రదర్శన చేసేవాడు, గొప్ప నైపుణ్యంతో మరియు ఊహతో వస్తువులను సృజించువాడు… Xem thêm فَنّان… Xem thêm চিত্রকর বা ভাস্কর, শিল্পী, সঙ্গীতজ্ঞ… Xem thêm umělec, estrádní umělec… Xem thêm seniman, artis… Xem thêm ศิลปิน, นักแสดง, นักร้อง… Xem thêm artyst-a/ka, artysta… Xem thêm 예술가… Xem thêm artista… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của artist là gì? Xem định nghĩa của artist trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
artificiality artificially artillery artisan artist artiste artistic artistic licence artistically {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add artist to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm artist vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Họa Sĩ đọc Bằng Tiếng Anh
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoạ Sĩ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ARTIST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Cùng Luyện Tiếng Anh Với Các Từ Vựng Theo Chủ đề Hội Họa - Aroma
-
Học Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tìm Hiểu Từ "paint" – Vẽ Trong Tiếng Anh