Hoạ Sĩ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hoạ sĩ" thành Tiếng Anh
artist, painter, limner là các bản dịch hàng đầu của "hoạ sĩ" thành Tiếng Anh.
hoạ sĩ noun + Thêm bản dịch Thêm hoạ sĩTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
artist
adjective nounLiệu số tiền này có thể khiến nghề ngân hàng tốt hơn nghề hoạ sĩ không?
Does the extra money now make the banking job better than the artist one?
GlosbeMT_RnD -
painter
nounThực ra, đối tượng có sự sắp đặt thiên vị cho các hoạ sĩ người Anh.
Actually, the subject is partial to postwar British painters.
GlosbeMT_RnD -
limner
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- painterly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoạ sĩ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoạ sĩ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Họa Sĩ đọc Bằng Tiếng Anh
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ARTIST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Cùng Luyện Tiếng Anh Với Các Từ Vựng Theo Chủ đề Hội Họa - Aroma
-
Học Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tìm Hiểu Từ "paint" – Vẽ Trong Tiếng Anh