Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "họa sĩ" thành Tiếng Anh
painter, artist là các bản dịch hàng đầu của "họa sĩ" thành Tiếng Anh.
họa sĩ noun + Thêm bản dịch Thêm họa sĩTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
painter
nounartist [..]
Nghe nè, anh là một họa sĩ và một họa sĩ giỏi.
Look, you're a painter and a good one.
en.wiktionary.org -
artist
nounperson who creates art
Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại.
I can't draw, but my sister is a great artist.
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " họa sĩ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "họa sĩ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Họa Sĩ đọc Bằng Tiếng Anh
-
Hoạ Sĩ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ARTIST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Cùng Luyện Tiếng Anh Với Các Từ Vựng Theo Chủ đề Hội Họa - Aroma
-
Học Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tìm Hiểu Từ "paint" – Vẽ Trong Tiếng Anh