Bản Dịch Của Bolster – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
bolster
noun /ˈboulstə/ Add to word list Add to word list ● a long, often round pillow. gối ômbolster
verb past tense, past participle bolstered ● (often with up) to prop up củng cố a plan to bolster (up) the economy.(Bản dịch của bolster từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của bolster
bolster Cobble stair bolstered by cut blocks ascends the eastern facade. Từ Cambridge English Corpus Stock markets, in particular, can be bolstered by pension funds through different channels. Từ Cambridge English Corpus The very nature of this mode of mobilization bolstered the unity of the movement. Từ Cambridge English Corpus Claims to liberty are vested liberty-rights, in other words, liberties bolstered by claims. Từ Cambridge English Corpus In an era when a husband's ' manliness ', ' respectability ' and self-respect were bolstered by his ability to maintain his wife and family, any reduction in male income was to be resisted. Từ Cambridge English Corpus Such developments need to be considered in the context of contemporary scholastic debate on collective guilt and punishment which may have inspired or at least bolstered them. Từ Cambridge English Corpus Diets below the caloric goal were bolstered by adding sweeteners (up to 10% dietary energy) and extra base plant foods (grains, vegetables and fruits). Từ Cambridge English Corpus In addition to the difficulties inherent in this type of research, the present study is bolstered by a number of methodological strengths. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của bolster
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 支撐, 加固, 提高… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 支撑, 加固, 提高… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha reforzar, apoyar, travesaño… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha reforçar, travesseiro, aumentar… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga desteklemek, geliştirmek, yüreklendirmek… Xem thêm traversin, soutenir… Xem thêm peluw, schragen… Xem thêm podhlavník, podepřít… Xem thêm pølle, forbedre, styrke… Xem thêm bantal panjang, mendukung, menyokong… Xem thêm หมอนยาวทรงกระบอก, สนับสนุน… Xem thêm podbudowywać, umacniać, podgłówek… Xem thêm lång underkudde, dyna, stärka… Xem thêm bantal peluk, memperkukuhkan… Xem thêm das Polster, unterstützen… Xem thêm lang og rund (pynte)pute, støtte/stive opp… Xem thêm валик, підпирати, підтримувати… Xem thêm укреплять… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của bolster là gì? Xem định nghĩa của bolster trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
boldness bole bolero bollard bolster bolt bolt(-)upright bomb bombard {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bolster to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bolster vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gối ôm Dịch Tiếng Anh
-
"Gối Ôm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
GỐI ÔM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gối ôm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
“Gối Ôm” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
GỐI ÔM - Translation In English
-
"Gối Ôm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... - Blog Hồng
-
Gối ôm Tiếng Anh Là Gì?
-
NHỮNG CHIẾC GỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gối ôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Gối Tiếng Anh Là Gì
-
Gối ôm Size Lớn, Chất Liệu Bông PAPA - PR80B Chính Hãng |AVAKids
-
Gối ôm Biết Nói Chuyện Dành Riêng Cho Những Cặp Tình Nhân
-
Ruột Gối Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Dành Cho ...