Gối ôm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "gối ôm" thành Tiếng Anh

bolster, bolster là các bản dịch hàng đầu của "gối ôm" thành Tiếng Anh.

gối ôm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bolster

    noun GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gối ôm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Gối ôm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bolster

    verb noun

    long narrow pillow or cushion

    wikidata

Từ khóa » Gối ôm Dịch Tiếng Anh