Bản Dịch Của Brother – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
brother
noun /ˈbraðə/ Add to word list Add to word list ● the title given to a male child to describe his relationship to the other children of his parents anh, em trai I have two older brothers. ● a fellow member of any group (also adjective) bạn đồng sự brother officers. ● (plural also brethrenˈbreθrən) a member of a religious group đạo hữu The brothers of the order prayed together The brethren met daily.Xem thêm
brotherhood brotherly brother-in-law(Bản dịch của brother từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1Bản dịch của brother
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 兄弟, 同仁,同志, (有時用於黑人男性間的稱呼)老弟,老兄… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 兄弟, 同仁,同志, (有时用于黑人男性间的称呼)老弟,老兄… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hermano, hermano [masculine], cura [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha irmão, irmão [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भाऊ… Xem thêm 兄弟, 兄(あに)、弟(おとうと), カトリックの修道僧(しゅうどうそう)… Xem thêm erkek kardeş, aynı ırk, din… Xem thêm frère [masculine], Frère [masculine], frère… Xem thêm germà… Xem thêm broer, broeder… Xem thêm ஒரே பெற்றோரைக் கொண்ட ஒரு ஆண் அல்லது பையன்… Xem thêm भाई… Xem thêm ભાઈ… Xem thêm bror, kollega, kollega-… Xem thêm bror, broder, medbroder… Xem thêm abang, ahli kumpulan, saudara… Xem thêm der Bruder, der Kollege… Xem thêm bror [masculine], broder [masculine], ordensbror [masculine]… Xem thêm بھائی… Xem thêm брат, товариш, побратим… Xem thêm брат, собрат, брат (монах)… Xem thêm సోదరుడు, అన్న లేక తమ్ముడు… Xem thêm أخّ… Xem thêm ভাই, একজন পুরুষ বা ছেলে একই পিতামাতার সাথে আরএকজনের মতো অন্য ব্যক্তির মতো… Xem thêm bratr, kolega, krajan… Xem thêm saudara laki-laki, rekan, anggota kelompok agama… Xem thêm พี่ชายหรือน้องชาย, สมาชิกกลุ่ม, คนที่นับถือศาสนาเดียวกัน… Xem thêm brat, towarzysz, kolega… Xem thêm 남자 형제… Xem thêm fratello, compagno, collega… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của brother là gì? Xem định nghĩa của brother trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
brook broom broomstick brothel brother brother-in-law brotherhood brotherly brow {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của brother trong tiếng Việt
- foster brother
- half-brother
- brother-in-law
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add brother to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm brother vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Brother
-
BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Brother In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
BROTHER In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Brother Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Brother
-
Brother Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brother' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Brother - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'em Trai' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"My Brother Is A Student." - Duolingo
-
Brother Dịch Sang Tiếng Việt Father Dịch Sang Tiếng Việt Mother Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Brother | Vietnamese Translation