BROTHER In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " BROTHER " in Vietnamese? S['brʌðər]Nounbrother ['brʌðər] anh traibrotheranhbritishenglandbritainenglishbrothermr.UKU.K.em traibrotheryoung brotherboybroanh emyoubrotheryefraternalsistercousinbrotherhoodfrlarsiblingbrotherngười embrotherwho youone youwho iperson icousinpeople yousomeone iman isomeone youchịsisterhuynhbrotherparent

Examples of using Brother in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Save your brother.Cứu em trai anh.Big Brother is Coming?Con lớn sắp tới?Stories about brother.Thông tin về BROTHER.Brother, I want to believe.Người ơi em muốn tin.Both him and his brother.Với anh ấy và anh trai em.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesa younger brotheran older brotherlittle brothersalomon brothersthe older brotherthe russo brotherstwo younger brothersmuslim brotherseach other as brotherschristian brothersMoreUsage with verbswarner brothersa brother named hates his brotherkilled my brothera younger brother named my brother said said to his brothersmissing brotherlehman brothers collapsed murdered his brotherMoreUsage with nounsbrothers in arms band of brothersone of the brothersBrother gave me a car.Chị tôi tặng tôi chiếc ô tô.Teacher, tell my brother…'.Sai người, báo cho anh tôi…”.Brother and Sister Hidden cam.Cha và con gái giấu cam.Hopefully my brother shares.Hy vọng bro sẽ share cho mình.Big Brother is watching now.BIG BROTHER hiện đang theo dõi.He always compares me to my brother.Họ luôn so sánh tôi với chị của tôi.Because, brother, you are going to WAIT.Em Anh Sẽ Chờ.I didn't kidnap your brother.Anh không định bắt cóc em trai em.Episode 8: Brother and Sisters.Chương 8: Chị gái và em trai.NN: I told you I was there with my brother.Me: Em bảo có chị với chồng chị.My brother, take this penknife.Khôi con trai, em lấy cây bút to này.I wonder if your mom or my brother would know?Chứ mẹ tôi hoặc chị tôi thì biết phải làm gì?My brother was the first to see it.Cha tôi là người đầu tiên thấy nó.This baby isdoing much better so far than her brother.Cô bé này giỏi hơn chị của mình nhiều.Since my kid brother became a lawyer.Từ khi em trai anh trở thành luật sư.Brother, go on to the inner veil;Hỡi anh em, đi tiếp vào bức màn bên trong nữa;So that me and my brother would have a better life.Đem lại cho tôi và các anh chị em tôi một cuộc sống tốt đẹp hơn.Brother… What do you want Yukiko to do?”.Onii- chan… Anh muốn Yukiko phải làm sao?”.She sent Douglass to serve Thomas' brother Hugh Auld in Baltimore.Thomas sai cậu đến hầu anh của Thomas, Hugh Auld, ở Baltimore.Brother…! SUPER TAREEEE… Thank you very much.BROTHER…! SUPER TAREEEE… Cảm ơn rất nhiều.Sehun always loves to make his brother embarrassed without any hesitation.Sehun luôn luôn thích làm cho anh trai mình xấu hổ mà không do dự.His brother John also belongs in the list of the youngest billionaires.Chị gái Alexandra cũng nằm trong danh sách tỉ phú trẻ nhất thế giới.Your little brother has been established yet?Cậu nhỏ của anh đã" lên" chưa?You have a brother in Australia and you are anxious to get there.Bạn có người thân ở Úc, và bạn muốn đi thăm họ.In 1965 Rogers Brother Fabrics purchased the building.Năm 1905, Lehmon Brothers mua tòa nhà này.Display more examples Results: 13520, Time: 0.0598

See also

my brotheranh tôiem trai tôianh traingười anh emher brotheranh traianh trai côem traiem trai côanh mìnhyour brotheranh traiem trai anhanh của emanh ngươianh contwin brotheranh em sinh đôito his brothercho anh traicho em traianh em mìnhbrother and sisteranh trai và em gáianh trai và chị gáiem trai và sisterour brotheranh em chúng tato my brothervới anh tôivới em tôiem trai của anhlittle brotherem trai nhỏmột em traione brothermột anh traimột em traimột người anhmột anh emher older brotheranh trai của côanh trai của bàanh trai của mìnhngười anh traimy older brotheranh trai tôitheir brotheranh trai của họem trai của họanh em mình

Brother in different Languages

  • Spanish - hermano
  • French - frère
  • Danish - bror
  • German - bruder
  • Swedish - brorsa
  • Norwegian - bror
  • Dutch - broer
  • Arabic - أخوه
  • Korean - 형제
  • Japanese - 兄弟
  • Kazakh - аға
  • Slovenian - brat
  • Ukrainian - брат
  • Greek - αδελφός
  • Hungarian - testvér
  • Serbian - brat
  • Slovak - brat
  • Bulgarian - брат
  • Urdu - بھائی
  • Romanian - frate
  • Chinese - 兄弟
  • Malayalam - സഹോദരന്‍
  • Marathi - भाऊ
  • Telugu - సోదరుడు
  • Tamil - சகோதரர்
  • Tagalog - kapatid
  • Bengali - ভাই
  • Malay - abang
  • Thai - พี่ชาย
  • Turkish - abi
  • Hindi - भाई
  • Polish - brat
  • Portuguese - irmão
  • Latin - frater
  • Finnish - veli
  • Croatian - brat
  • Indonesian - saudara
  • Czech - bratr
  • Russian - брат
  • Italian - fratello
S

Synonyms for Brother

friend buddy chum crony pal sidekick comrade brothelsbrother and sister

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese brother Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Brother