Nghĩa Của Từ : Brother | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: brother Best translation match:
English Vietnamese
brother * danh từ, số nhiều brothers /'brʌðəs/, brethren /'breðrin/ - anh; em trai =brother uterine+ anh (em) khác cha (cùng mẹ) - (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ =in arms+ bạn chiến đấu =brother of the brush+ bạn hoạ sĩ =brother of the quill+ bạn viết văn - (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
Probably related with:
English Vietnamese
brother anh anh ; anh ba ; anh bạn ; anh bạn ạ ; anh cháu ; anh chết ; anh con ; anh có ; anh cậu ; anh của ; anh em của ; anh em kia ; anh em mình ; anh em nào ; anh em ruột ; anh em trai ; anh em ; anh giai ; anh là anh ; anh mày ; anh mình ; anh ngươi ; anh người ; anh ruột ; anh rể ; anh ta ; anh tao ; anh thằng ; anh trai anh ; anh trai ca ; anh trai em ; anh trai không nhé ; anh trai mày ; anh trai phải ; anh trai ; anh ; anh à ; anh ơi ; anh ấy ; bước anh trai ; bạn trẻ ; bạn ạ ; bảo em ; ca ca ; ca em ; ca ; ca à ; cha ; cha ̀ ; cháu ; chú em ạ ; chú ; chắc em ; chị dâu huynh đệ ; con anh ; con trai ; con ; các em ; có anh ; cậu bé ; cậu em trai ; cậu em ; cậu ta ; cậu ; của anh ; của em ; của ; em anh ; em con nhé ; em con ; em con đó ; em cậu ; em của ; em giai ; em là ; em mình ; em người ; em nhỏ ; em này ; em ruột ; em rể mà ; em rể ; em ta ; em tao ; em trai anh ; em trai chị ; em trai của anh ; em trai mày ; em trai ; em trai à ; em trai ạ ; em với anh ; em ; em à ; em ông ; em đúng ; em được ; em ơi ; em ạ ; giữa anh trai ; gì ; hoàng huynh ; hoàng đệ ; huynh ; huynh đệ ; hỏi ; i anh trai ; i anh ; jon ; không anh trai ; không anh ; không ; là anh con ; là anh em gì ; là anh em ; là anh ; là chị em ; là em ; là người anh em ; là thằng anh ; lão huynh ; lại là anh ; lời anh ; ma ; ma ̀ ; mà anh ; mà chú ; một người anh ; nghĩa huynh ; ngươ ; ngươ ̀ i anh em ; ngươ ̀ i anh ; ngươ ̀ ; người anh em nào ; người anh em ; người anh em ạ ; người anh trai ; người anh trai được ; người anh tên ; người anh ; người anh ềm ; người em trai ; người em ; người huynh đệ ; người nhà ; người ta ; người ; người ơi ; nho ; nhà anh ; nhé anh bạn ; nhưng ; nhỉ ; nhị ca ; nhị đệ ; ruột ; rồi anh ; switowski ; sư ca ; sư huynh ; sư ; sư đệ ; sẵn ; thiết ; thầy ; thằng anh ; thằng em trai ; thằng em ; thằng nhỏ ; tiểu đệ ; trai anh ; trai cháu ; trai con sẽ trở lại ; trai con sẽ trở ; trai con ; trai cậu ; trai của em ; trai của ; trai em có ; trai em ; trai mày ; trai mình ; trai người ; trai tao ; trai ; trai à ; trai ông ; trai ạ ; trại em ; trả lời ; trời ; tên ; tùy ; tường ; với anh ; với hoàng đệ ; với ; xịn ; ông anh ; ông em ; ông em ơi ; ông em ạ ; út ; đàn ông ; đư ; đại ca ; đại huynh ; đại ; đệ là ; đệ ; đệ đệ ; đứa em trai ; đứa em ; ̀ anh trai em ; ̀ em trai ; ̀ i anh trai ; ̀ i anh ; ́ ngươ ; ́ ngươ ̀ ; 哥哥的情緒到了崩潰的邊緣 ;
brother anh anh ; anh ba ; anh bạn ; anh bạn ạ ; anh cháu ; anh chết ; anh con ; anh có ; anh cậu ; anh của ; anh em của ; anh em kia ; anh em mình ; anh em ruột ; anh em trai ; anh em ; anh giai ; anh là anh ; anh mày ; anh mình ; anh ngươi ; anh người ; anh ruột ; anh rể ; anh ta ; anh tao ; anh thằng ; anh trai anh ; anh trai ca ; anh trai em ; anh trai không nhé ; anh trai mày ; anh trai phải ; anh trai ; anh ; anh à ; anh ơi ; anh ấy ; bước anh trai ; bạn trẻ ; bạn ạ ; bảo em ; ca ca ; ca em ; ca ; ca à ; ca ̉ ; cha ; cha ̀ ; cháu ; chú em ạ ; chú ngụ ; chú ; chắc em ; chị dâu huynh đệ ; con anh ; con trai ; con ; các em ; có anh ; cảm ; cậu bé ; cậu em trai ; cậu em ; cậu ; cốc ; của anh ; của em ; của ; em anh ; em con nhé ; em con ; em con đó ; em cậu ; em của ; em giai ; em là ; em mình ; em người ; em nhỏ ; em này ; em ruột ; em rể mà ; em rể ; em ta ; em tao ; em trai anh ; em trai chị ; em trai của anh ; em trai mày ; em trai ; em trai à ; em trai ạ ; em với anh ; em ; em à ; em ông ; em đúng ; em được ; em ơi ; em ạ ; giữa anh trai ; gì ; hoàng huynh ; hoàng đệ ; huynh ; huynh đệ ; hỏi ; hổ ca ; i anh trai ; i anh ; ip ; jon ; không anh trai ; không anh ; không ; là anh em gì ; là anh em ; là anh ; là chị em ; là em ; là người anh em ; là thằng anh ; lão huynh ; lúc này ; lúc ; lại là anh ; lời anh ; ma ; ma ̀ ; mà anh ; mà chú ngụ ; mình ; một người anh ; nghĩa huynh ; ngươ ̀ i anh em ; ngươ ̀ i anh ; người anh em nào ; người anh em ; người anh em ạ ; người anh trai ; người anh trai được ; người anh tên ; người anh ; người anh ềm ; người em trai ; người em ; người huynh đệ ; người nhà ; người ta ; người ; người ơi ; nho ; nhà anh ; nhé anh bạn ; nhưng ; nhỉ ; nhị ca ; nhị đệ ; ruột ; rồi anh ; switowski ; sư ca ; sư huynh ; sư đệ ; sẵn ; thiết ; thu ; thầy ; thằng anh ; thằng em trai ; thằng em ; thằng nhỏ ; tiểu đệ ; trai anh ; trai cháu ; trai con sẽ trở lại ; trai con sẽ trở ; trai con ; trai cậu ; trai của em ; trai của ; trai em có ; trai em ; trai mày ; trai mình ; trai người ; trai tao ; trai ; trai à ; trai ông ; trai ạ ; trại em ; trả lời ; trời ; tùy ; tường ; với anh ; với hoàng đệ ; với ; xịn ; ông anh ; ông em ; ông em ơi ; ông em ạ ; út ; đàn ông ; đươ ; đại ca ; đại huynh ; đệ là ; đệ ; đệ đệ ; đứa em trai ; đứa em ; ̀ anh trai em ; ̀ anh ; ̀ em trai ; ̀ i anh trai ; ̀ i anh ; ̉ anh ;
May be synonymous with:
English English
brother; blood brother a male with the same parents as someone else
brother; buddy; chum; crony; pal; sidekick a close friend who accompanies his buddies in their activities
brother; comrade used as a term of address for those male persons engaged in the same movement
May related with:
English Vietnamese
blood brother * danh từ - anh em máu mủ ruột thịt - anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
brother-in-law * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law - anh (em) rể; anh (em) vợ
craft-brother * danh từ - bạn cùng nghề (thủ công)
foster-brother * danh từ - anh nuôi, em nuôi
half-brother * danh từ - anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
milk-brother * danh từ - anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa)
big brother * danh từ - kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế
soul-brother * danh từ(giống cái) soul sister - người da đen (nhất là được các thanh niên Mỹ da đen dùng)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Brother