Bản Dịch Của Buck – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
buck
noun /bak/ Add to word list Add to word list ● the male of the deer, hare, rabbit etc hươu, hoẵng, nai, thỏ… đực a buck and a doe.buck
verb ● (of a horse or mule) to make a series of rapid jumps into the air nhảy chụm bốn vó The horse was bucking with all four hooves off the ground.Xem thêm
buckskin buck up pass the buck(Bản dịch của buck từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của buck
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 錢, (美)元, (印度)盧比… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 钱, (美)元, (印度)卢比… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dólar, verde, macho… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dólar, macho, dar pinotes… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian (argo) dolar, erkek tavşan, geyik… Xem thêm dollar [masculine], fric [masculine], cerf [masculine]… Xem thêm ドル, 金(かね), 雄鹿(おじか)… Xem thêm mannetjesdier, bokken… Xem thêm kozel, jelen, samec… Xem thêm han, buk, gøre bukkespring… Xem thêm (rusa, kelinci) jantan, mendompak… Xem thêm สัตว์ตัวผู้, กระโดดขึ้นลงอย่างรวดเร็ว… Xem thêm dolec, zielony, królik… Xem thêm bock, hanne, hoppa och sparka bakut… Xem thêm rusa jantan, mendompak… Xem thêm der Bock, bocken… Xem thêm dollar [masculine], penger [masculine, plural]… Xem thêm самець, ставати дибки, брикатися… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của buck là gì? Xem định nghĩa của buck trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bubble gum bubble over bubbly buccaneer buck buck up bucket buckle buckskin {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của buck trong tiếng Việt
- buck up
- pass the buck
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add buck to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm buck vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thỏ đực Tiếng Anh
-
Rabbit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thỏ đực Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thỏ đực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỎ VÀ CON ĐỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỎ CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rabbit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Rabbit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Thỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điên Như Thỏ Tháng Ba – Wikipedia Tiếng Việt
-
6 điều Cần Biết Khi Nuôi Thỏ Tai Cụp Hà Lan Lông Xù | Pet Mart
-
Top 19 Con Thỏ Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - MarvelVietnam
-
Tiếng Anh Con Thỏ đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
THỎ RỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển