Rabbit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

rabbit

Cách phát âm

  • IPA: /ˈræ.bɪt/
Hoa Kỳ (California)[ˈræ.bɪt]

Danh từ

rabbit /ˈræ.bɪt/

  1. Con thỏ. tame rabbit — thỏ nhà wild rabbit — thỏ rừng buck rabbit — thỏ đực doe rabbit — thỏ cái
  2. Người nhút nhát, người nhát như thỏ.
  3. (Thông tục) Đấu thủ xoàng.

Thành ngữ

  • to bread like rabbits: Sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ).
  • Weish rabbit: Món bánh mì rán với phó mát.

Nội động từ

rabbit nội động từ /ˈræ.bɪt/

  1. Săn thỏ. to go rabbitting — đi săn thỏ

Chia động từ

rabbit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to rabbit
Phân từ hiện tại rabbiting
Phân từ quá khứ rabbited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rabbit rabbit hoặc rabbitest¹ rabbits hoặc rabbiteth¹ rabbit rabbit rabbit
Quá khứ rabbited rabbited hoặc rabbitedst¹ rabbited rabbited rabbited rabbited
Tương lai will/shall² rabbit will/shall rabbit hoặc wilt/shalt¹ rabbit will/shall rabbit will/shall rabbit will/shall rabbit will/shall rabbit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rabbit rabbit hoặc rabbitest¹ rabbit rabbit rabbit rabbit
Quá khứ rabbited rabbited rabbited rabbited rabbited rabbited
Tương lai were to rabbit hoặc should rabbit were to rabbit hoặc should rabbit were to rabbit hoặc should rabbit were to rabbit hoặc should rabbit were to rabbit hoặc should rabbit were to rabbit hoặc should rabbit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại rabbit let’s rabbit rabbit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rabbit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rabbit&oldid=2014631” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rabbit 68 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thỏ đực Tiếng Anh