Rabbit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
rabbit
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈræ.bɪt/
| [ˈræ.bɪt] |
Danh từ
rabbit /ˈræ.bɪt/
- Con thỏ. tame rabbit — thỏ nhà wild rabbit — thỏ rừng buck rabbit — thỏ đực doe rabbit — thỏ cái
- Người nhút nhát, người nhát như thỏ.
- (Thông tục) Đấu thủ xoàng.
Thành ngữ
- to bread like rabbits: Sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ).
- Weish rabbit: Món bánh mì rán với phó mát.
Nội động từ
rabbit nội động từ /ˈræ.bɪt/
- Săn thỏ. to go rabbitting — đi săn thỏ
Chia động từ
rabbit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rabbit | |||||
| Phân từ hiện tại | rabbiting | |||||
| Phân từ quá khứ | rabbited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rabbit | rabbit hoặc rabbitest¹ | rabbits hoặc rabbiteth¹ | rabbit | rabbit | rabbit |
| Quá khứ | rabbited | rabbited hoặc rabbitedst¹ | rabbited | rabbited | rabbited | rabbited |
| Tương lai | will/shall² rabbit | will/shall rabbit hoặc wilt/shalt¹ rabbit | will/shall rabbit | will/shall rabbit | will/shall rabbit | will/shall rabbit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rabbit | rabbit hoặc rabbitest¹ | rabbit | rabbit | rabbit | rabbit |
| Quá khứ | rabbited | rabbited | rabbited | rabbited | rabbited | rabbited |
| Tương lai | were to rabbit hoặc should rabbit | were to rabbit hoặc should rabbit | were to rabbit hoặc should rabbit | were to rabbit hoặc should rabbit | were to rabbit hoặc should rabbit | were to rabbit hoặc should rabbit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rabbit | — | let’s rabbit | rabbit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rabbit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thỏ đực Tiếng Anh
-
Thỏ đực Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thỏ đực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỎ VÀ CON ĐỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỎ CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rabbit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Rabbit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Bản Dịch Của Buck – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Thỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điên Như Thỏ Tháng Ba – Wikipedia Tiếng Việt
-
6 điều Cần Biết Khi Nuôi Thỏ Tai Cụp Hà Lan Lông Xù | Pet Mart
-
Top 19 Con Thỏ Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - MarvelVietnam
-
Tiếng Anh Con Thỏ đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
THỎ RỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển