rabbit - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rabbit
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "thỏ đực" trong Tiếng Anh: buck. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
thỏ đực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thỏ đực sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thỏ đực. * dtừ. buck-rabbit.
Xem chi tiết »
Ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của thỏ và con đực di chuyển sự xuất hiện của một lãnh thổ mới để đi bộ. Negatively affects the behavior of rabbits and males ...
Xem chi tiết »
Bắt đầu với một thỏ đực và một thỏ cái vừa mới chào đời. You begin with one male and one female rabbit just born.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh - Việt. rabbit. ['ræbit] ... thỏ đực. doe rabbit. thỏ cái. lông thỏ; thịt thỏ ... thỏ. Sinh học. con thỏ. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. rabbit ...
Xem chi tiết »
'rabbit' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... con thỏ =tame rabbit+ thỏ nhà =wild rabbit+ thỏ rừng =buck rabbit+ thỏ đực
Xem chi tiết »
6 ngày trước · buck - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... hươu, hoẵng, nai, thỏ… đực ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Thỏ được phân loại thành bảy loại, điển hình như thỏ rừng châu Âu (Oryctolagus cuniculus), thỏ đuôi bông (giống Sylvilagus; 13 loài), thỏ Amami (Pentalagus ...
Xem chi tiết »
Điên như thỏ tháng Ba nguyên văn tiếng Anh là Mad as a March hare là một cụm từ thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ những trò đánh nhau và hành động kỳ quặc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 16 thg 7, 2020 · Thỏ tai cụp tên tiếng Anh là Lop Rabbit. ... Không nên nuôi chung nhiều thỏ đực hoặc nhiều thỏ cái vì chúng sẽ cắn nhau.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'con thỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Thỏ Tiếng Anh Là Gì. 3 ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: rabbit English Vietnamese rabbit * danh từ - con thỏ =tame rabbit+ thỏ nhà =wild rabbit+ thỏ rừng =buck rabbit+ thỏ đực ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "thỏ rừng" trong tiếng Anh ; rừng · forest · woods ; người làm nghề rừng · woodman ; khu rừng · forest ; thờ rừng · lumberjack ; mèo rừng · lynx ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thỏ đực Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thỏ đực tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu