Bản Dịch Của Chess – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
chess
noun /tʃes/ Add to word list Add to word list ● a game for two played with thirty-two (usually black and white) pieces (chessmen) on a board (chessboard) with sixty-four (usually black and white) squares môn cờ They were playing a game of chess (also adjective) a chess tournament.(Bản dịch của chess từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của chess
chess Consider chess again: without the conventions that constitute this game, there is no game of chess nor, consequently, a concept of chess. Từ Cambridge English Corpus The rules of chess have a crucial role to play in constituting our concept of chess. Từ Cambridge English Corpus With the network devices, the chess-playing robot can be controlled remotely and can be made into a network robot to some extent. Từ Cambridge English Corpus He has to think ahead like a chess player, sketch out possible futures and rewrite them from one moment to the next. Từ Cambridge English Corpus In the game of chess, for example, the objective is to place the opponent's king in checkmate. Từ Cambridge English Corpus They constitute what chess is and how to play the game. Từ Cambridge English Corpus In chess, for example, a computational theory of the problem will hardly help to specify the players' decision processes. Từ Cambridge English Corpus The development of various chess-playing software enabled the robot to play chess with people intelligently. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của chess
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 西洋棋… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 国际象棋… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ajedrez, ajedrez [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha xadrez, xadrez [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बुध्दीबळ, चौसष्ट घरांच्या चौकटी आखलेल्या पटावर प्रत्येकी सोळा सोंगट्यांच्या सहाय्याने दोन व्यक्तीत खेळला जाणारा एक खेळ… Xem thêm チェス… Xem thêm satranç… Xem thêm échecs [masculine, plural], échecs… Xem thêm escacs… Xem thêm schaak… Xem thêm ஒரு சதுர பலகையில் இரண்டு பேர் விளையாடும் ஒரு விளையாட்டு, இதில் ஒவ்வொரு வீரருக்கும் 16 துண்டுகள் உள்ளன, அவை பலகையில் வெவ்வேறு வழிகளில் நகர்த்தப்படலாம்… Xem thêm शतरंज… Xem thêm શતરંજ, ચેસ… Xem thêm skak… Xem thêm schack… Xem thêm catur… Xem thêm das Schachspiel… Xem thêm sjakk [masculine], sjakk… Xem thêm شطرنج (ایک کھیل)… Xem thêm шахи… Xem thêm шахматы… Xem thêm చదరంగం… Xem thêm شَّطَرَنْج… Xem thêm দাবাখেলা, একটি বর্গাকার বোর্ডের দুধারে দুই খেলোয়াড়ের প্রত্যেকে ১৬টি ঘুঁটি বোর্ডের বিভিন্ন দিকে চালাতে পারেন… Xem thêm šachy… Xem thêm catur… Xem thêm หมากรุก… Xem thêm szachy… Xem thêm 체스… Xem thêm scacchi, (gioco degli) scacchi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của chess là gì? Xem định nghĩa của chess trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cherish cherry cherub cherubic chess chest chest of drawers chestnut chew {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add chess to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm chess vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess
-
CHESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chess - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess
-
CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
TO PLAY CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Chess | Vietnamese Translation
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - JK Fire And Emergency Services
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - Tổng Hội Y Học Việt Nam
-
Cách đổi Tiếng Việt Trong Auto Chess Mobile
-
Nghĩa Của Từ Chess - Chess Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - Rosa Bonita
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt