Nghĩa Của Từ : Chess | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: chess Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
chess | * danh từ - cờ =to play [at] chess+ đánh cờ |
English | Vietnamese |
chess | bi ; chiê ; chơi cờ ; cờ tướng ạ ; cờ vua có ; cờ vua của ; cờ vua ; cờ ; kỳ ; trẻ chơi cờ vua ; ván cờ ; đánh ; |
chess | chiê ; chơi cờ ; cờ tướng ạ ; cờ vua của ; cờ vua ; cờ ; thă ; thă ́ ; tướng cờ ; ván cờ ; |
English | English |
chess; bromus secalinus; cheat | weedy annual native to Europe but widely distributed as a weed especially in wheat |
chess; chess game | a board game for two players who move their 16 pieces according to specific rules; the object is to checkmate the opponent's king |
English | Vietnamese |
chess-board | * danh từ - bàn cờ |
chess-man | * danh từ - quân cờ |
chess-player | * danh từ - người đánh cờ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess
-
CHESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chess - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess
-
CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
TO PLAY CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - JK Fire And Emergency Services
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - Tổng Hội Y Học Việt Nam
-
Bản Dịch Của Chess – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách đổi Tiếng Việt Trong Auto Chess Mobile
-
Nghĩa Của Từ Chess - Chess Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - Rosa Bonita
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt