CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHESS " in Vietnamese? S[tʃes]Nounchess [tʃes] cờ vuachesschesscờ tướngchessxiangqichơi cờplaying chessplay checkersplaying board gameschess playersa chess gameto play pokerván cờchess gamegambitquân cờpawnchessdominoesair force flagflag soldiers
Examples of using Chess in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
playing chesschơi cờchess championshipgiải vô địch cờ vuato play chesschơi cờchess gametrò chơi cờ vuaván cờtrò chơi cờ tướngtrận đấu cờ vuachess championnhà vô địch cờ vuachess playersngười chơi cờ vuathủ cờ vuachess playerngười chơi cờthủ cờ vuaworld chess championnhà vô địch cờ vua thế giớithe world chess championshipgiải vô địch cờ vua thế giớichess tournamentchess tournamentgiải đấu cờ vuaauto chessauto chesssuch as chessnhư cờ vuachess gamestrò chơi cờ vuaván cờthe game of chesstrò chơi cờ vuatrò chơi cờ tướngbest chesscờ vua tốt nhấtchess clubcâu lạc bộ cờ vuachess clubcan play chesscó thể chơi cờchinese chesscờ vua trung quốcchess federationliên đoàn cờ vuayour chesscờ của bạnChess in different Languages
- Spanish - ajedrez
- French - echecs
- Danish - skak
- German - schach
- Swedish - schack
- Norwegian - sjakk
- Dutch - schaak
- Arabic - شطرنج
- Korean - 체스
- Japanese - チェス
- Slovenian - šah
- Ukrainian - шахи
- Greek - σκάκι
- Hungarian - sakk
- Serbian - šah
- Slovak - šach
- Bulgarian - шах
- Urdu - شطرنج
- Romanian - şah
- Malayalam - ചെസ്സ്
- Marathi - बुद्धिबळ
- Tamil - செஸ்
- Tagalog - ahedres
- Bengali - দাবা
- Malay - catur
- Thai - หมากรุก
- Turkish - satranç
- Hindi - शतरंज
- Polish - szachista
- Portuguese - xadrez
- Finnish - shakki
- Croatian - šah
- Indonesian - catur
- Czech - šachách
- Russian - шахматы
- Kazakh - шахмат
- Hebrew - שחמט
- Chinese - 国际象棋
- Telugu - చెస్
- Italian - chess
Synonyms for Chess
cheat bromus secalinus chesneychess championTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese chess Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess
-
CHESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chess - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess
-
TO PLAY CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Chess | Vietnamese Translation
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - JK Fire And Emergency Services
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - Tổng Hội Y Học Việt Nam
-
Bản Dịch Của Chess – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách đổi Tiếng Việt Trong Auto Chess Mobile
-
Nghĩa Của Từ Chess - Chess Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt - Rosa Bonita
-
Chess Dịch Sang Tiếng Việt