CHESS In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHESS " in Vietnamese? S[tʃes]Nounchess [tʃes] cờ vuachesschesscờ tướngchessxiangqichơi cờplaying chessplay checkersplaying board gameschess playersa chess gameto play pokerván cờchess gamegambitquân cờpawnchessdominoesair force flagflag soldiers

Examples of using Chess in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chess Hotel.Tướng khách sạn.We were playing chess.Chúng tôi chơi cờ chess.This is chess we're playing.Đây là Char mà mình đang chơi.First, they play chess.Đầu tiên, họ chơi pressing.Open Chess Diary(scroll down to No. 222).OPEN CHESS DIARY( kéo xuống đến 222).Combinations with other parts of speechUsage with adjectivessuch as chessbest chesschinese chessUsage with verbsplaying chessFrom my chess set.Quân trong bộ cờ của em.I'm still playing like shit in chess.Yeah tôi chơi như shit ở CKTG.I will get back to chess next time.Mình sẽ quay lại ks vào lần sau.Playing chess online can be entertaining.Đánh bài tiến lên online có thể giải trí.We were playing Chess game.Cháu vừa chơi trò choking game.Chess, backgammon handmade STRYI, art. H-005.Cờ, cờ thỏ cáo handmade Stryi, nghệ thuật. H- 005.Program two computers to play chess.Mình sử dụng 2 máy tính để chơi CSGO.Chess is a relatively simple game compared to go.Tướng là một trò chơi tương đối đơn giản so với đi.It's not chance, Mr Holmes- it's chess.Đó không phải là cơ may, Ngài Holme, đó là ván cờ.Use the GNU Chess for the Artificial Intelligence.Sử dụng của GNU Chess cho việc điều chỉnh.You for more complex scenario such as chess etc.Đến phức tạp hơn một chút như: ultraedit,… etc.So we played Ze Frank at chess collaboratively, and we beat him.Vậy là ta đã thắng Ze Frank ở ván cờ hợp tác.It was released in 1971 on the Chess label.Ban đầu nó đượcphát hành vào năm 1971 trên nhãn Pilz.Chess is quickly associated with high performance or high IQ's.Tướng nhanh kết hợp với hiệu suất cao hoặc chỉ số IQ cao.COM trademarks and service marks and other Chess.COM và các logo,sản phẩm và dịch vụ khác của Chess.So chess players never have to think about investment.Vì vậy, người chơi cờ chess không bao giờ phải suy nghĩ về sự đầu tư.Increasing the price of incremental phones(on chess).Incremental giá điện thoại di động tăng( trên şestache).Enjoy Chess at any time of day with Championsh….Thưởng thức Tướng tại bất kỳ thời gian trong ngày với Championship Chess Pro.Once, we said computers will never play chess.Đã tin rằngnhững computer sẽ không bao giờ thắng người chơi cờ chess.Here, the preview shows the first layers of three chess pieces- plus the“Feature Types” in different colors;Ở đây, phần xem trước hiểnthị các lớp đầu tiên của ba quân cờ- cộng với các loại Tính năng của Chế độ trong các màu khác nhau;You also have theright to withdraw your consent at any time where Chess.Bạn cũng có quyềnrút lại sự đồng thuận của mình với Chess.Always keep a watchful eye on your enemies and play life's“game of chess” with precision, dedication, and tact.Hãy luôn đề phòng kẻ thù của mình, và chơi“ ván cờ” cuộc đời một cách chính xác, khéo léo và hết sức mình.The big difference between negotiating and chess is that, in negotiating, the other person doesn't have to know the rules.Khác biệt lớn nhất giữa thương lượng và chơi cờ là khi thương lượng, người kia không cần phải biết luật chơi..For several years he was editor of the magazine Chess Extra press.Trong nhiều năm ông là biên tập viên của tạp chí cờ Chess Extrapress.But something more significant than commodity hardware scalingis going on here--Type B chess programs are finally emerging.Nhưng điều quan trọng hơn việc nâng rộng phần cứng là đây--những chương trình chơi cờ Kiểu B đã trỗi dậy.Display more examples Results: 2281, Time: 0.0488

See also

playing chesschơi cờchess championshipgiải vô địch cờ vuato play chesschơi cờchess gametrò chơi cờ vuaván cờtrò chơi cờ tướngtrận đấu cờ vuachess championnhà vô địch cờ vuachess playersngười chơi cờ vuathủ cờ vuachess playerngười chơi cờthủ cờ vuaworld chess championnhà vô địch cờ vua thế giớithe world chess championshipgiải vô địch cờ vua thế giớichess tournamentchess tournamentgiải đấu cờ vuaauto chessauto chesssuch as chessnhư cờ vuachess gamestrò chơi cờ vuaván cờthe game of chesstrò chơi cờ vuatrò chơi cờ tướngbest chesscờ vua tốt nhấtchess clubcâu lạc bộ cờ vuachess clubcan play chesscó thể chơi cờchinese chesscờ vua trung quốcchess federationliên đoàn cờ vuayour chesscờ của bạn

Chess in different Languages

  • Spanish - ajedrez
  • French - echecs
  • Danish - skak
  • German - schach
  • Swedish - schack
  • Norwegian - sjakk
  • Dutch - schaak
  • Arabic - شطرنج
  • Korean - 체스
  • Japanese - チェス
  • Slovenian - šah
  • Ukrainian - шахи
  • Greek - σκάκι
  • Hungarian - sakk
  • Serbian - šah
  • Slovak - šach
  • Bulgarian - шах
  • Urdu - شطرنج
  • Romanian - şah
  • Malayalam - ചെസ്സ്
  • Marathi - बुद्धिबळ
  • Tamil - செஸ்
  • Tagalog - ahedres
  • Bengali - দাবা
  • Malay - catur
  • Thai - หมากรุก
  • Turkish - satranç
  • Hindi - शतरंज
  • Polish - szachista
  • Portuguese - xadrez
  • Finnish - shakki
  • Croatian - šah
  • Indonesian - catur
  • Czech - šachách
  • Russian - шахматы
  • Kazakh - шахмат
  • Hebrew - שחמט
  • Chinese - 国际象棋
  • Telugu - చెస్
  • Italian - chess
S

Synonyms for Chess

cheat bromus secalinus chesneychess champion

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese chess Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chess