Bản Dịch Của Cling – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cling
verb /kliŋ/ past tense, past participle clung /klaŋ/ Add to word list Add to word list ● (usually with to) to stick (to); to grip tightly bám chặt vào The mud clung to her shoes She clung to her husband as he said goodbye He clings to an impossible hope The boat clung to (= stayed close to) the coastline.Xem thêm
clingfilm(Bản dịch của cling từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C2Bản dịch của cling
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 抓握, 依附,附著, 抓緊,抱緊… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 抓握, 依附,附着, 抓紧,抱紧… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha agarrarse, aferrarse a, pegarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha abraçar-se, agarrar-se, grudar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चिकटून राहणे - एखाद्या वस्तूला किंवा एखाद्याला घट्ट चिकटून राहणे किंवा घट्ट पकडण किंवा धरलेल्या वस्तू किंवा व्यक्तीला सोडण्यास नकार देणे… Xem thêm (人やもの)にすがりつく, しがみつく, くっつく… Xem thêm korkudan birine/birşeye sıkı sıkıya yapışmak, tutunmak, yapışmak… Xem thêm s’accrocher à, se cramponner à, coller… Xem thêm aferrar-se… Xem thêm (zich) vastklampen… Xem thêm எதையாவது அல்லது யாரையாவது இறுக்கமாகப் பிடித்துக் கொள்வது அல்லது இறுக்கமாகப் பிடித்துக் கொள்வது அல்லது அதை, அவரை அல்லது அவளைப் பிடிப்பதை நிறுத்த மறுப்பது… Xem thêm चिपकना… Xem thêm જકડીને વળગી રહેવું… Xem thêm hænge fast i, klæbe sig til, klynge sig til… Xem thêm hålla (klänga, klamra) sig fast vid, hålla sig intill… Xem thêm melekat… Xem thêm haften, festhalten… Xem thêm klamre seg fast, sette seg fast, henge fast ved/i… Xem thêm ایک دوسرے سے چمٹ جانا, چپک جانا… Xem thêm чіплятися, прилипати… Xem thêm цепляться, держаться, прилипать… Xem thêm ఏదైనా లేక ఒకరిని గట్టిగా పట్టుకోవడం లేక పట్టుకోవడం లేక దానిని పట్టుకోవడం ఆపడానికి నిరాకరించడం, అతడు లేక ఆమె… Xem thêm يُمْسِك بِإِحْكام… Xem thêm আঁকড়ে থাকা, আঁকড়ে ধরা… Xem thêm lepit se, lnout… Xem thêm melekat… Xem thêm ทำให้ติดแน่น… Xem thêm trzymać się kurczowo, kleić się, przylegać… Xem thêm 매달리다, 꼭 붙잡다… Xem thêm aggrapparsi, stringersi, aderire… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cling là gì? Xem định nghĩa của cling trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
climb climber climbing clinch cling clingfilm clinic clinical clink {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của cling trong tiếng Việt
- clingfilm
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cling to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cling vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bám Chặt Tiếng Anh
-
→ Bám Chặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÁM CHẶT - Translation In English
-
Glosbe - Bám Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁM CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÁM CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bám Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "bám Chặt" - Là Gì?
-
Bám Chặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bám Chặt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cling - Wiktionary Tiếng Việt
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Bài Giảng Nhau Tiền đạo - Health Việt Nam
-
Băng Huyết Sau Sinh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Phòng Ngừa