Từ điển Việt Anh "bám Chặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bám chặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bám chặt
adhere |
adherent |
bite |
|
|
|
adhere |
Từ khóa » Bám Chặt Tiếng Anh
-
→ Bám Chặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÁM CHẶT - Translation In English
-
Glosbe - Bám Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁM CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÁM CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bám Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bám Chặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bám Chặt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Cling – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Bài Giảng Nhau Tiền đạo - Health Việt Nam
-
Băng Huyết Sau Sinh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Phòng Ngừa