Bản Dịch Của Cloud – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cloud
/klaud/ Add to word list Add to word list ● a mass of tiny drops of water floating in the sky mây white clouds in a blue sky The hills were hidden in cloud. ● a great number or quantity of anything small moving together đám a cloud of flies. ● something causing fear, depression etc bóng đen a cloud of sadness.cloud
verb ● (often with over) to become cloudy mây che phủ The sky clouded over and it began to rain. ● to (cause to) become blurred or not clear làm vẩn đục Her eyes were clouded with tears. ● to (cause to) become gloomy or troubled phiền muộn His face clouded at the unhappy news.Xem thêm
cloudless cloudy cloudburst under a cloud(Bản dịch của cloud từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của cloud
cloud There is currently no consensus as to how any such large complex molecules are formed in the interstellar clouds. Từ Cambridge English Corpus However, vinylcyanide was observed toward hot molecular cores and cold clouds. Từ Cambridge English Corpus Nearly all white clouds are small, and some sites on the surface have such clouds relatively often. Từ Cambridge English Corpus The overall understanding of the nature of atrioventricular valvar atresia is then clouded still further by ongoing morphological controversies. Từ Cambridge English Corpus Deviations can be explained by optically thick debris clouds of small liquid droplets with higher velocities than the free sur face velocity. Từ Cambridge English Corpus To some extent these later developments have clouded analyses of earlier socialist parties. Từ Cambridge English Corpus Score, infinitely pliable, can manipulate and metamorphose, clouding lines of functional demarcation - even emulating source. Từ Cambridge English Corpus I remember your dance and the veil of mist and fog which merged with the clouds above. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B2,C2Bản dịch của cloud
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 雲, 一團(塵土、煙霧等), 雲狀物… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 云, 一团(尘土、烟雾等), 云状物… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nube, nublar, nublarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nuvem, ficar nublado, complicar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ढग… Xem thêm 雲, (ほこりなどの)もうもうとした固まり, 雲(くも)… Xem thêm bulut, gaz veya başka şeylerin oluşturduğu bulut, bulandırmak… Xem thêm nuage [masculine], se couvrir, (em)brouiller… Xem thêm núvol… Xem thêm wolk, zwerm, schaduw… Xem thêm மிகச்சிறிய மிதக்கும் நீர்த்துளிகளால் ஆன வானத்தில் சாம்பல் அல்லது வெள்ளைநிறத் திரள், மேகம் போல தோற்றமளிக்கும் தூசி படலம் அல்லது புகை போன்ற ஏதோ ஒரு திரள்… Xem thêm बादल… Xem thêm વાદળું, વાદળ… Xem thêm sky, sværm, mørk sky… Xem thêm moln, svärm, skugga… Xem thêm awan, kawanan yang tak terbilang banyaknya, awan hitam… Xem thêm die Wolke, der Schwarm, der Schatten… Xem thêm sky [masculine], skye til, tåkelegge… Xem thêm بادل, دھویں ، گردکے بادل… Xem thêm хмара, завіса, хмаритися… Xem thêm облако, туча, усложнять… Xem thêm మబ్బు, మేఘం, దుమ్ము లేదా పొగ మేఘం… Xem thêm غَيْمة, سِحابة… Xem thêm মেঘ, জলদ, ধুলোরাশি বা পুঞ্জীভূত ধোঁয়ায় তৈরী মেঘের ন্যায়… Xem thêm oblak, mrak, mračno… Xem thêm awan, sekelompok, mendung… Xem thêm เมฆ, สิ่งของจำนวนมากที่อยู่รวมกัน, สิ่งที่ทำให้กลัว… Xem thêm chmura, zaciemniać, zmącić (się)… Xem thêm 구름, (먼지 연기 등의) 덩어리… Xem thêm nuvola, nugolo, nube… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cloud là gì? Xem định nghĩa của cloud trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
clothes moth clothes peg clothing clotted cream cloud cloudberry cloudburst cloudless cloudy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của cloud trong tiếng Việt
- under a cloud
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cloud to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cloud vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Cloud Trong Tiếng Anh
-
CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CLOUD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cloud - Wiktionary Tiếng Việt
-
"cloud" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cloud Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation
-
Cloud Là Gì, Nghĩa Của Từ Cloud | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cloud' Trong Từ điển Lạc Việt
-
• Cloud, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mây, đám, Bóng đen | Glosbe
-
"Mây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cloud đọc Là Gì
-
Tra Từ Cloud - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cloud' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 14 Các Loại Từ Của Cloud 2022
-
LIKE A CLOUD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex