6 ngày trước · Ý nghĩa của cloud trong tiếng Anh. cloud. noun ... heavy clouds. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của cloud.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · I remember your dance and the veil of mist and fog which merged with the clouds above. Từ Cambridge English Corpus. The wasps rarely appeared ...
Xem chi tiết »
At first, he thought it was the moon with a cloud over it but then realised it was moving north-east. English Cách sử dụng "clouded leopard" trong một câu.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh. cloud of war — bóng đen chiến tranh: a cloud of grief — bóng mây buồn; vẻ buồn phiền. Vết vẩn đục ( ...
Xem chi tiết »
Homeworld Cloud Data (Sierra Entertainment, Inc.) GOM Atos Scanner File. English Synonym and Antonym Dictionary. clouds|clouded|clouding ant ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'cloud' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Cloud là gì: / klaud /, Danh từ: mây, đám mây, Đám (khói, bụi), Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; ...
Xem chi tiết »
To become cloudy or overcast: The sky clouded over. idiom. in the clouds. 1. Imaginary; unreal; fanciful. 2. Impractical. [Middle English, ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 23 của cloud ... Cả đội bóng đang ở trên mây sau khi dành được danh hiệu vô địch.
Xem chi tiết »
Số nhiều của Cloud: những đám mấy là Clouds. - Là một danh từ, Cloud có thể đứng độc lập để trở thành chủ ngữ cho câu cũng như kết hợp với tính từ ...
Xem chi tiết »
- Mây trong Tiếng Anh là Cloud, có phiên âm cách đọc trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ là /klaʊd/. Số nhiều của Cloud: những đám mấy là Clouds. - Là một danh từ, Cloud ...
Xem chi tiết »
cloud = cloud cloud Clouds are white or gray object that floats in the air and contains tiny water drops or ice particles. danh từ mây, đám mây đám (khói, ...
Xem chi tiết »
Cloud... silver lining. Trong cái rủi... có cái may. 2. A roll cloud (Cloud Atlas name volutus) is a low, horizontal, tube-shaped, and relatively rare type ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của cloud trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Bản dịch của cloud – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary · cloud - Wiktionary tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "LIKE A CLOUD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LIKE A CLOUD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Cloud Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ cloud trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu