LIKE A CLOUD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

LIKE A CLOUD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [laik ə klaʊd]like a cloud [laik ə klaʊd] như đám mâylike a cloud

Ví dụ về việc sử dụng Like a cloud trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wish I could be like a cloud.”.Ước gì tôi có thể là một đám mây.”.Like a cloud of dew in the heat of harvest.'.Như đám sương trong sức nóng mùa gặt.”.I have swept away your sins like a cloud.Ta đã xóa sạch tội lỗi ngươi như đám mây".White like a cloud in the sky on a sunny day.Trắng như mây trên bầu trời vào một ngày nắng.Then thinking will be like a cloud surrounding it;Thế thì suy nghĩ sẽ giống như đám mây bao quanh nó;Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgoogle cloudthe public cloudwhite clouda private cloudthe google clouddark cloudlarge magellanic cloudgoogle cloud print the creative clouda public cloudHơnSử dụng với động từcloud cover the cloud computing cloud based a cloud computing to cloud computing a cloud-based moving to the cloudusing the cloudcloud-based software cloud-based service HơnSử dụng với danh từclouds in the sky clouds of gas sea of cloudsclouds of smoke pillar of cloudsecurity in the cloudHơnThe fear of Rome hovered over the empire like a cloud.Nỗi sợ hãi người Rô-ma lởn vởn trên đầu trong khắp cả đế quốc như đám mây.I can taste the tention like a cloud of smoke in the air.Em có thểnếm được sự căng thẳng như đám mây khói giữa bầu trời.For example,you can paint over a bird in the“sky” and make it look like a cloud.Ví dụ, bạn có thể sơn đè lên chú chim trên“ bầu trời” và tạo thành họa tiết như đám mây.Ahri's suffering dissolved like a cloud along with the image in her mind.Nỗi đau của Ahri tan dần như mây khói theo hình ảnh trong đầu cô.One thought passes on the screen of your mind-on the radar screen of your mind one thought passes like a cloud.Ý nghĩ này trôi qua trên màn ảnh tâm trí bạn-trên màn hình rada của tâm trí bạn một ý nghĩ thoáng qua như đám mây.Your death will hang over me like a cloud for ever.Cuộc cãi vã sẽ treo trên bạn như đám mây vĩnh viễn.They are like a cloud, a dream, or an illusion.Chúng như đám mây, như giấc mộng, hay như ảo ảnh.You will advance against my people Israel like a cloud that covers the land.Ngươi sẽ tấn công dân Ít- ra- en ta như mây phủ kín đất.His bed was soft like a cloud, and the air around him smelled sweet with candles.Giường hắn nằm êm như mây và không khí xung quanh hắn thơm mùi nến.You will advance against my people Israel like a cloud that covers the land.Ngươi tiến đánh Ít- ra- en, dân Ta, tựa như đám mây che phủ đất ấy.You will be like a cloud covering the land, you and all your troops, and many peoples with you.Ngươi sẽ như đám mây che phủ đất ấy, chính ngươi và toàn thể quân lực của ngươi cùng nhiều dân nước đi với ngươi.Everything passes away,” said the Dryad,“passes away like a cloud, and never comes back!”!Mọi thứ đều trôi qua! mộc thần nữ nói, trôi qua như mây, và chẳng bao giờ trở lại!He becomes as one who, like a cloud, stands in the sky without anywhere to stand on.Ngài ấy trở thành người, như mây, đứng giữa bầu trời không có chỗ nào để đứng.And nobody can take me anywhere- a sannyasin moves like a cloud, in total freedom.Và không ai có thể đem ta tới được bất kì đâu- sannyasin đi như mây, trong tự do toàn bộ.O love to some is like a cloud, to some as strong as steel.Đối với một số người, tình yêu tựa như đám mây, và với một số người khác thì tình yêu vững chắc như sắt thép.There you will see that one historical event passes over the private(real)lives of people like a cloud over a lake.Ở đó bạn sẽ thấy một sự kiện lịch sử đi qua cuộcsống cá nhân của tác giả như đám mây bay qua hồ nước.Who are these who fly like a cloud, like doves to their shelters?Những người nầy là ai mà như mây bay, Như bồ câu trở về chuồng?I shall wipe out your transgressions like a cloud, and your sins like a mist.Ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám mây..Yet I kept aimlessly wandering on like a cloud in the wind, all the while laboring to capture the beauty of flowers and birds.Ta tiếp tục cuộc sống lang thang không mục đích như mây bay gió cuốn nhưng đồng thời khổ công tìm cách bắt lấy cái đẹp của lá hoa chim chóc.I shall wipe out your transgressions like a cloud, and your sins like a mist.Ta đã xóa sự vi phạm của con như mây dày đặc, và tội lỗi con như đám mây..Who are these who fly like a cloud, and like doves to their windows?Những người là ai, người bay như những đám mây và chim bồ câu giốngnhư cửa sổ của họ?I have blotted out your transgressions like a cloud, and your sins like mist”(Isaiah 44:22).Ta đã xóa phạm tội ngươi như mây đậm và tội lỗi ngươi như đám mây( EsIs 44: 22).I have swept away your offenses like a cloud, your sins like the morning mist…”(Isaiah 44:22).Ta đã xóa phạm tội ngươi như mây đậm và tội lỗi ngươi như đám mây( EsIs 44: 22).Moreover, for depressed people, their sadness is like a cloud hanging over them from which there is no escape;Ngoài ra, đối với người bị bệnh trầm cảm, nỗi buồn của họ cũng tương tự như đám mây mù bao phủ trên đầu họ và họ không thể nào thoát khỏi nó;You will ascend, coming like a storm, covering the land like a cloud, you and all your troops and many peoples with you.Ngươi sẽ tiến tới, tấn công như bão táp, như đám mây che phủ cả đất, ngươi với cả đoàn quân và nhiều dân tộc đi theo ngươi.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 64, Thời gian: 0.0313

Like a cloud trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng indonesia - awan
  • Tiếng do thái - כמו ענן

Từng chữ dịch

cloudđám mâyđiện toán đám mâyclouddanh từcloud likely won't havelikely wouldn't

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt like a cloud English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Cloud Trong Tiếng Anh