LIKE A CLOUD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LIKE A CLOUD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [laik ə klaʊd]like a cloud [laik ə klaʊd] như đám mâylike a cloud
Ví dụ về việc sử dụng Like a cloud trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Like a cloud trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng indonesia - awan
- Tiếng do thái - כמו ענן
Từng chữ dịch
cloudđám mâyđiện toán đám mâyclouddanh từcloud likely won't havelikely wouldn'tTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt like a cloud English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cloud Trong Tiếng Anh
-
CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Cloud – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
CLOUD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cloud - Wiktionary Tiếng Việt
-
"cloud" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cloud Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation
-
Cloud Là Gì, Nghĩa Của Từ Cloud | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cloud' Trong Từ điển Lạc Việt
-
• Cloud, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mây, đám, Bóng đen | Glosbe
-
"Mây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cloud đọc Là Gì
-
Tra Từ Cloud - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cloud' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 14 Các Loại Từ Của Cloud 2022