Bản Dịch Của Confirmed – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
Có thể bạn quan tâm
(Bản dịch của confirmed từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Tây Ban Nha © 2014 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của confirmed
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 成習慣的, 根深蒂固的, 堅定的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 成习惯的, 根深蒂固的, 坚定的… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha convicto, inveterado, crismado… Xem thêm trong tiếng Việt thành cố tật, được làm lễ kiêm tín… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian ıslah olmaz, Hristiyan/Musevi cemaatine kabul edilmiş… Xem thêm endurci, confirmé… Xem thêm verstokt, geconfirmeerd, gevormd… Xem thêm zapřisáhlý, notorický, biřmovaný… Xem thêm inkarneret, uforbederlig, konfirmeret… Xem thêm terbiasa, resmi diterima sebagai calon/anggota Gereja… Xem thêm ที่เกิดขึ้นเป็นประจำ, เกี่ยวกับผู้ที่เข้าพิธีศีลมหาสนิท… Xem thêm zatwardziały, konfirmata… Xem thêm inbiten, oförbätterlig, konfirmerad… Xem thêm kaki, ahli gereja… Xem thêm hartnäckig, der/die Konfirmierte… Xem thêm uforbederlig, fast bestemt, kronisk… Xem thêm переконаний, запеклий, конфірмований… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của confirmed là gì? Xem định nghĩa của confirmed trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
confirm confirmand confirmation confirmation bias confirmed confiscate confiscation confit conflagration {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của confirmed trong tiếng Tây Ban Nha
- confirm
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Tây Ban Nha PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Tây Ban Nha PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add confirmed to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm confirmed vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Confirm Password Dịch Sang Tiếng Việt
-
Confirm Password Trong Tiếng Việt - Glosbe
-
Password Nghĩa Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Confirm
-
Confirm Password - Anh Dịch
-
CONFIRM PASSWORD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Confirm Password Là Gì? Mách Bạn Mẹo Nhỏ để Thực Hiện Confirm ...
-
Password Nghĩa Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Confirm
-
PASSWORD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Password Nghĩa Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Confirm
-
Confirm Dịch Tiếng Việt Là Gì? - Tạo Website
-
Password: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Confirm Là Gì? Làm Thế Nào để Confirm Email Cho Chuyên Nghiệp