Bản Dịch Của Curse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
curse
verb /kəːs/ Add to word list Add to word list ● to wish that evil may fall upon chửi rủa I curse the day that I was born! The witch cursed him. ● to use violent language; to swear nguyền rủa He cursed (at his own stupidity) when he dropped the hammer on his toe.curse
noun ● an act of cursing, or the words used lời nguyền rủa the witch’s curse. ● a thing or person which is cursed người bị nguyền rủa Having to work is the curse of my life.Xem thêm
cursed with(Bản dịch của curse từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1Bản dịch của curse
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 生氣地說, 詛咒,咒駡, 罵人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 生气地说, 诅咒,咒骂, 骂人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha decir palabrotas, maldecir, maldición… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha xingar, maldizer, amaldiçoar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 呪(のろ)い, 悪態をつく, 呪(のろ)う… Xem thêm beddua, lanet okuma, sövgü… Xem thêm malédiction [feminine], calamité [feminine], juron [masculine]… Xem thêm maledicció, dir paraulotes, renegar… Xem thêm vervloeken, vloeken, vervloeking… Xem thêm لَعْنة, يَشْتُم, يَسُب… Xem thêm proklínat, klít, prokletí… Xem thêm forbande, bande, bande over… Xem thêm mengutuk, menyumpah, kutukan… Xem thêm สาปแช่ง, สบถสาบาน, คำสาปแช่ง… Xem thêm klątwa, zaklęcie, przekleństwo… Xem thêm förbanna, fördöma, svära… Xem thêm sumpah, mancarut, sihir… Xem thêm verfluchen, fluchen, der Fluch… Xem thêm forbannelse [masculine], banneord [neuter], banne… Xem thêm 저주, 악담을 퍼붓다, 저주를 내리다… Xem thêm клясти, проклинати, лаятися… Xem thêm maledizione, imprecare, maledire… Xem thêm проклятие, ругательство, бич… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của curse là gì? Xem định nghĩa của curse trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
curried curry curry favour/favor curry powder curse cursed with cursive cursor cursorily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add curse to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm curse vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Câu Nguyền Rủa Bằng Tiếng Anh
-
Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nguyền Rủa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
Nguyền Rủa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
60 Câu Chửi Tiếng Anh Mà Tây "chuyên" Dùng
-
[100+] Những Câu Chửi Tiếng Anh Hay Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
Những Câu Tiếng Anh.....chửi Rủa :
-
SẼ NGUYỀN RỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGUYỀN RỦA - Translation In English
-
Tổng Hợp Những Câu "Chửi Thề" Trong Tiếng Anh - Swear Words
-
60 Câu Chửi Tiếng Anh Thâm Thuý Nhất Mà Tây Chuyên Dùng
-
CHỬI RỦA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Từ Lóng Bậy Trong Tiếng Anh? - Hội Buôn Chuyện