Sưu tầm những câu chửi thề bằng tiếng anh - StudyTiengAnh www.studytienganh.vn › suu-tam-nhung-cau-chui-the-bang-tieng-anh
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "nguyền rủa" · Goddamn bastard. · Blasted chain! · Curse this woman. · I cursed them to Hades. · Or “and the latter lays a cursing on him.” · It is the ...
Xem chi tiết »
1. Damn it · 2. Fu*k · 3. What the fu*k · 4. What the hell/heck · 5. Don't bother me · 6. I don't want to see your face · 7. That's ridiculous! · 8. Are you losing ...
Xem chi tiết »
Tên khốn đáng nguyền rủa. Goddamn bastard. ; Hắn đã nguyền rủa anh. He cursed you. ; Hắn muốn tên của ta bị tất cả người Do Thái nguyền rủa. He wants my name to ...
Xem chi tiết »
60 câu chửi Tiếng Anh mà Tây “chuyên” dùng · 1. Shut up! Câm miệng! · 2. Get lost. Cút đi. · 3. You're crazy! Mày điên rồi ! · 4. Who do you think you are? Mày ...
Xem chi tiết »
Những câu chửi tục bằng tiếng anh · 1. Đồ hèn – You really chickened out · 2. Đồ keo kiệt bủn xỉn – What a tightwad! · 3. Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng ...
Xem chi tiết »
17 Jun 2010 · Mặc định Những câu tiếng Anh.....chửi rủa : · What do you want?Mày muốn gì ? · You've gone too far! Mày thật quá quắt/ đáng ! · Get away from me!
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sẽ nguyền rủa trong một câu và bản dịch của họ ; Lúc đó con sẽ nguyền rủa bố. ; Then I will curse you.
Xem chi tiết »
"nguyền rủa" English translation ; anathematize {vb} · (also: rủa, đuổi ra khỏi giáo phái) ; forsaken {adj.} · (also: bị bỏ rơi) ; curse {noun} · (also: lời nguyền, ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 6 Mar 2020 · The dirty bitch – Đồ chó cái. ... You really chickened out – Đồ hèn nhát. You're such a dog. – Thằng chó. Do you wanna die? – Mày muốn chết à?
Xem chi tiết »
7 days ago · He cursed (at his own stupidity) when he dropped the hammer on his toe. curse. noun. ○. an act of cursing, or the words used. lời nguyền ...
Xem chi tiết »
26 Aug 2021 · 6. Get out of my face. Cút ngay khỏi mặt tao. 7. Don't bother me. Đừng quấy rầy/nhĩu tao. 8. You piss me ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chửi rủa" trong tiếng Anh ; chửi rủa {động} · volume_up · execrate · revile · swear · vituperate ; lời chửi rủa {danh} · volume_up · insult.
Xem chi tiết »
3 Mar 2022 · CHỬI THỀ – CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH ( có nhiều những từ lóng cả Anh-Việt mà những bạn trẻ hơi hơi tráng lệ hay sử dụng gần đây ). 1. Shut up !
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Câu Nguyền Rủa Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu nguyền rủa bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu