SẼ NGUYỀN RỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

SẼ NGUYỀN RỦA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽ nguyền rủawill cursesẽ nguyền rủasẽ chửishall cursesẽ nguyền rủawould cursenguyền rủasẽ rủa sảsẽ nguyền rủa

Ví dụ về việc sử dụng Sẽ nguyền rủa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ nguyền rủa.I'm going to curse.Hắn cho là nếu Gióp mất đi mọi thứ, ông sẽ nguyền rủa Đức Chúa Trời.He was sure that if Job lost everything he would curse God.Và ta sẽ nguyền rủa ngươi.And I curse you.Ta biết rằng ngày mai hàng triệu người sẽ nguyền rủa ta- Định mệnh muốn như thế”.I know that tomorrow millions of people will curse me- that's fate.”.Ta sẽ nguyền rủa các phước hạnh của các ngươi.And I shall curse your blessings. Mọi người cũng dịch sẽbịnguyềnrủaLúc đó con sẽ nguyền rủa bố.Then I will curse you.Thế hệ sau sẽ nguyền rủa thế hệ chúng ta vì đã cho đi những tài sản quý giá.The next generation will curse our generation for giving away precious assets otherwise.Và nếu hắn móc mắt tôi, tôi sẽ nguyền rủa hắn từ bên ngoài ngôi mộ…!!And if he gouges out my eyes, I will curse him from beyond the grave…!"!Nhưng Ngài thử giơ tay ra đụng đến xương thịt người xem, người sẽ nguyền rủa Ngài tận mặt.”.But stretch out your hand now and touch his bone and his flesh, and he will curse you to your face.".Ta biết rằng ngày mai hàng triệu người sẽ nguyền rủa ta- Định mệnh muốn như thế”.I know that by tomorrow millions of people will curse me- Fate wanted it that way.”.Mặc dầu nhiều kẻ sẽ nguyền rủa Ta, tuy nhiên hàng ngàn linh hồn sẽ được cứu thoát nhờ những đau khổ này.Although many shall curse Me, yet thousands of souls shall be saved through them.Ngài cứ thử giơ tay đánh vào xương vào thịt nó xem, chắc chắn là nó sẽ nguyền rủa Ngài thẳng mặt!".But stretch out your hand and touch his bone and his flesh, and he will curse you to your face”.Khi đói, họ sẽ nổi giận, sẽ nguyền rủa vua và Thiên Chúa của mình.When they are hungry, they will become enraged, and they will curse their king and their god.Nhưng hãy đưa tay ra và chạm vào xương và thịt của anh ta, và anh ta sẽ nguyền rủa ngươi trên mặt.”.Put forth your hand and touch his bone and his flesh and he will curse you to your face and die.Bây giờ đất sẽ nguyền rủa ngươi, đất đã mở miệng nhận lấy máu của em ngươi do tay ngươi làm đổ ra.And now thou shalt be cursed from the earth which hath opened her mouth to receive thy brother's blood from thy hand.Nhưng hãy đưa tay ra và chạm vào xương và thịt của anh ta, và anh ta sẽ nguyền rủa ngươi trên mặt.”.But stretch out your hand and touch his bone and his flesh, and he will curse you to your face”.Anh ấy sẽ nguyền rủa Forsworn, và sau đó nói với bạn rằng anh ấy đã kiểm soát chúng bằng cách cầm tù Madanach vua của họ.He will curse the Forsworn, and then tell you that he has been controlling them by imprisoning their king Madanach.Nếu biết một Cơ Đốc nhân đang đi ngang con đường nhà mình, ông sẽ nguyền rủa cách hung hăng và dữ tợn.If he knew that a Christian was walking past his street, he would curse vehemently and fiercely.Họ sẽ nguyền rủa, giảm cho các hành vi ghê tởm, để thu hút các lương tâm và lực lượng đối phương để đi đến thỏa thuận với.They will curse, declining for the disgusting behavior, to appeal to the conscience and force the enemy to come to terms with.Nhưng hãy đưa tay ra và chạm vào xương và thịt của anh ta, và anh ta sẽ nguyền rủa ngươi trên mặt.”.However, stretch out your hand and strike his bones and flesh, and he will curse you to your face.Ta có thể chết, nhưng ngươi, tên bạo chúa, kẻ hành hạ ta, trước hết sẽ nguyền rủa mặt trời đã chiếu sáng trên nỗi khổ của ngươi[ 50].I may die, but first you, my tyrant and tormentor, shall curse the sun that gazes on your misery.Nhưng bây giờ nếu Ngài đưa tay ra đụng vào tài sản của ông ấy, khiến chúng bị thiệt hại, ông ấy sẽ nguyền rủa vào mặt Ngài ngay.”.But stretch out your hand now and touch his bone and his flesh, and he will curse you to your face.".Bọn trẻ sợ rằngchúng sẽ bị nguyền rủa hay‘ Thượng đế' sẽ nguyền rủa chúng nếu chúng chống lại những người này”.They are afraid they will be cursed or'God' will curse them if they go against these people.".Nhưng bây giờ nếu Ngài đưa tay ra đụng vào xương vào thịt ông ấy, gây hại đến sức khỏe ông ấy, ông ấy sẽ nguyền rủa vào mặt Ngài ngay.”.But stretch out your hand and touch his bone and his flesh, and he will curse you to your face”.Chúng mỉa mai chúng ta và nguyền rủa chúng ta- và cùng với chúng, chúng ta cũng sẽ nguyền rủa Thiên Chúa và phỉ báng Ngài với cách tồi tệ nhất.They will mock us and curse us- and together with them, we will curse God and utter the most foul blasphemies and insults.Ngài cứ thử giơ tay đánh vào xương vào thịt nó xem, chắc chắn là nó sẽ nguyền rủa Ngài thẳng mặt!".But stretch out your hand now and touch his bone and his flesh, and he will curse you to your face.".Nhưng giơ tay ngươi bây giờ, và chạm vào tất cả những gì anh có, và anh ta sẽ nguyền rủa ngươi lên mặt ngươi.”.But stretch out your hand and touch all that he has, and he will curse you to your face.”.Nhưng giơ tay ngươi bây giờ, và chạm vào tất cả những gì anh có, và anh ta sẽ nguyền rủa ngươi lên mặt ngươi.”.But”- verse 11-“Put forth Your hand, touch all that he has and he will curse You to Your face.”.Khách du lịch nếu bất kính với Kilauea hay lấy đátừ ngọn núi sẽ khiến thần Pele nổi giận và sẽ nguyền rủa những con người xấu số.Tourists who disrespect Kilauea or take rocks from the mountainare thought to incur the wrath of Pele, who will curse those individuals with bad luck.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0173

Xem thêm

sẽ bị nguyền rủawill be cursed

Từng chữ dịch

sẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goingnguyềndanh từcursecursesnguyềnđộng từcursedrủadanh từcurserủađộng từcursedcursing sẽ nguy hiểmsẽ ngự trị

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ nguyền rủa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Nguyền Rủa Bằng Tiếng Anh