Bản Dịch Của Dam – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dam
noun /dӕm/ Add to word list Add to word list ● a bank or wall of earth, concrete etc to keep back water đập nước A new dam was being built at the mouth of the valley. ● the water kept back. nước ngăn lạidam
verb past tense, past participle dammed | sometimes with up ● to hold back by means of a dam xây đập ngăn nước The river has been dammed up.(Bản dịch của dam từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của dam
dam I began to teach them courses about environmental legislation and law and social and environmental impacts of big dams. Từ Cambridge English Corpus These dams were used to contain soils in areas most receptive to water flows. Từ Cambridge English Corpus Work started in 1960, and the dam that came into operation in 1971 created one of the largest man-made lakes in the world. Từ Cambridge English Corpus And there was still no dam after the second and third batches. Từ Cambridge English Corpus This is a simple half-sib population, with each sire having 30 progeny and each dam only one progeny. Từ Cambridge English Corpus They are the only groups who can know the immediate local impacts of the dam. Từ Cambridge English Corpus Each subfamily was obtained by crossing one sire with five dams. Từ Cambridge English Corpus They then join with community members in participatory processes in order to evaluate dam planning. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của dam
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指旨在蓄水的)水壩,水堤, (dental dam), 在(河上)築壩蓄水… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指旨在蓄水的)堤坝,水坝, (dental dam), 在(河上)筑坝蓄水… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha presa, madre, construir una presa sobre… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha barragem, represa, represar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ダム, ダムを作る, ダムを造(つく)る… Xem thêm baraj, bend, set… Xem thêm barrage [masculine], construire un barrage, barrage… Xem thêm presa, construir una presa sobre… Xem thêm dam, stuwmeer, afdammen… Xem thêm سَدّ, يَبني سَدّا… Xem thêm hráz, přehrada, přehradní jezero… Xem thêm dæmning, dige, opdæmmet vand… Xem thêm bendungan, waduk, membendung… Xem thêm เขื่อน, น้ำที่กักไว้, สร้างเขื่อน… Xem thêm zapora, tama, zbiornik… Xem thêm fördämning, damm, fördämma… Xem thêm empangan, simpanan air, mengempang… Xem thêm der Staudamm, der Stausee, stauen… Xem thêm demning [masculine], demme opp, demning… Xem thêm 댐, 댐을 건설하다… Xem thêm дамба, гребля, загачена вода… Xem thêm diga, arginare, barriera… Xem thêm дамба, плотина… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dam là gì? Xem định nghĩa của dam trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dairy cow dairy farm daisy dally dam damage damaged dame damn {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dam to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dam vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dằm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dằm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Dằm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"dằm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dằm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Dằm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DAM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dấm Trong Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Dấm Ngon Tại Việt Nam
-
Nghĩa Của "đấm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Dam | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
DẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÂM ĐÃNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ đâm Bằng Tiếng Anh
-
Máy đầm Thước Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Dấm Tiếng Anh Là Gì