Frequently they will be found in marshy areas where the water table is very close to the surface. Vietnamese Cách sử dụng "western lady" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'váy đầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Oh, the pond is full of them. 6. Đầm dạ hội luôn được mong chờ. Evening dress is desired. 7. Chắc là tại dưa hấu đầm lầy.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "dầm" thành Tiếng Anh: soak, beam, pickle. ... Bản dịch và định nghĩa của dầm , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cái đầm" thành Tiếng Anh: punner, tamper. ... Bản dịch và định nghĩa của cái đầm , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ...
Xem chi tiết »
đấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đấm sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. đấm. to punch; to strike hard with the fist.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · (尤指旨在蓄水的)堤坝,水坝, (dental dam), 在(河上)筑坝蓄水… Xem thêm. trong tiếng Tây Ban Nha. presa, construir una presa sobre, presa [ ...
Xem chi tiết »
dam ý nghĩa, định nghĩa, dam là gì: 1. a wall built across a river that stops the river's flow and collects the water, especially to…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'đầm' trong từ điển Lạc Việt. ... rammer. (từ gốc tiếng Pháp là Dame) xem bà đầm. xem áo đầm ... Chuyên ngành Việt - Anh. đầm. [đầm] ...
Xem chi tiết »
'dam' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại =to dam ...
Xem chi tiết »
Vậy máy đầm thước là Ruler compactor. máy đầm thước trong tiếng anh. Ngoài ra, Cement screed machine có nghĩa là: Máy chà sàn xi măng, cũng ...
Xem chi tiết »
cột dặm. milepost ; cột dặm. milestone ; dặm biển. nautical league ; dặm đất liền. land league ; dặm trên galon. miles per gallon ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · DAM là gì? Ý nghĩa của từ dam ; DAM là “ ; Digital Asset Management” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ DAM ; DAM có nghĩa “ ; Digital Asset Management ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, người ta thường dùng Guarantee với nghĩa Bảo Đảm. Guarantee: a promise that something will be done or will happen, especially a written promise ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đầm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầm trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu