Bản Dịch Của Dam – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dam
noun /dӕm/ Add to word list Add to word list ● a bank or wall of earth, concrete etc to keep back water đập nước A new dam was being built at the mouth of the valley. ● the water kept back. nước ngăn lạidam
verb past tense, past participle dammed | sometimes with up ● to hold back by means of a dam xây đập ngăn nước The river has been dammed up.(Bản dịch của dam từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của dam
dam Canoeing took place on a farm dam which was filled by pump from the local river. Từ Cambridge English Corpus It was meant to be a multi-stakeholder forum where government, civil society and industry assessed seven large dams around the world. Từ Cambridge English Corpus These dams were used to contain soils in areas most receptive to water flows. Từ Cambridge English Corpus And there was still no dam after the second and third batches. Từ Cambridge English Corpus A dam of modeling clay was used to allow the shear testing to be conducted in submersion. Từ Cambridge English Corpus Because each dam was mated with only one sire, 146 full-sib families and ten half-sib families were produced. Từ Cambridge English Corpus They are the only groups who can know the immediate local impacts of the dam. Từ Cambridge English Corpus Each subfamily was obtained by crossing one sire with five dams. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của dam
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指旨在蓄水的)水壩,水堤, (dental dam), 在(河上)築壩蓄水… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指旨在蓄水的)堤坝,水坝, (dental dam), 在(河上)筑坝蓄水… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha presa, madre, construir una presa sobre… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha barragem, represa, represar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ダム, ダムを作る, ダムを造(つく)る… Xem thêm baraj, bend, set… Xem thêm barrage [masculine], construire un barrage, barrage… Xem thêm presa, construir una presa sobre… Xem thêm dam, stuwmeer, afdammen… Xem thêm سَدّ, يَبني سَدّا… Xem thêm hráz, přehrada, přehradní jezero… Xem thêm dæmning, dige, opdæmmet vand… Xem thêm bendungan, waduk, membendung… Xem thêm เขื่อน, น้ำที่กักไว้, สร้างเขื่อน… Xem thêm zapora, tama, zbiornik… Xem thêm fördämning, damm, fördämma… Xem thêm empangan, simpanan air, mengempang… Xem thêm der Staudamm, der Stausee, stauen… Xem thêm demning [masculine], demme opp, demning… Xem thêm 댐, 댐을 건설하다… Xem thêm дамба, гребля, загачена вода… Xem thêm diga, arginare, barriera… Xem thêm дамба, плотина… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dam là gì? Xem định nghĩa của dam trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dairy cow dairy farm daisy dally dam damage damaged dame damn {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dam to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dam vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đầm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
ĐẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÁY ĐẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đầm Bằng Tiếng Anh
-
Dầm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái đầm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DAM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đầm' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Dam | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Máy đầm Thước Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
"dặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
DAM Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Dam - Từ Điển Viết Tắt
-
"Đảm Bảo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.