DAM Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Dam - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Ba, 18 tháng 5, 2021

DAM là gì? Ý nghĩa của từ dam

DAM là gì ?

DAM là “Digital Asset Management” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DAM

DAM có nghĩa “Digital Asset Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý tài sản kỹ thuật số”.

DAM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DAM là “Digital Asset Management”. Một số kiểu DAM viết tắt khác: + Database Activity Monitoring: Giám sát hoạt động cơ sở dữ liệu. Gợi ý viết tắt liên quan đến DAM: + CDO: Chief Digital Officer (Giám đốc kỹ thuật số). + DAP: Digital Audio Player (Trình phát âm thanh kỹ thuật số). + DPP: Digital Production Partnership (Đối tác sản xuất kỹ thuật số). + DCM: Digital Clock Manager (Trình quản lý đồng hồ kỹ thuật số). + DLP: Digital Light Processing (Xử lý ánh sáng kỹ thuật số). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » đầm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì