Bản Dịch Của Defeat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
defeat
verb /diˈfiːt/ Add to word list Add to word list ● to win a victory over đánh bại They defeated our team by three goals We will defeat the enemy eventually.defeat
noun ● the loss of a game, battle, race etc sự thất bại His defeat in the last race was disappointing We suffered yet another defeat.Xem thêm
defeated defeatism defeatist(Bản dịch của defeat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của defeat
defeat Re-entry would require the acquiescence of the prefectural party and the defeated candidate (including defeated candidates from the other parties in the coalition). Từ Cambridge English Corpus In fact, any error in measuring the favourability of news coverage would have defeated the purpose, which was to estimate media effects. Từ Cambridge English Corpus I-nodes are extended with a type (rule or fact), a qualifier (degree of belief) and a status (defeated, defeater or admissible). Từ Cambridge English Corpus Alongside the political defeats and disunities of the last twenty years, there have been positive developments in music studies. Từ Cambridge English Corpus Only historical materialism could take "the tiger's leap into the past" to bring back to consciousness precisely the defeated, marginalized, and forgotten resisters. Từ Cambridge English Corpus Parts of a defeated group's inkatha were incorporated into that of the victorious group. Từ Cambridge English Corpus Obviously recent defeats, outrage at domestic political developments and unfavourable international circumstances all played a major role in such a cycle of commitment. Từ Cambridge English Corpus The traditional social democratic approach of a compulsory state earnings-related pension had been decisively defeated at the 1996 party conference and did not re-emerge. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2,B1Bản dịch của defeat
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 擊敗,打敗,戰勝, 使失敗,使落空, 失敗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 击败,打败,战胜, 使失败,使落空, 失败… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha derrotar, derrota, ganar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha derrotar, vencer, derrota… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý युद्ध किंवा स्पर्धेत एखाद्याविरुद्ध जिंकणे, एखाद्याला किंवा एखाद्या गोष्टीला अपयशी ठरविणे, एखाद्या लढाईत किंवा स्पर्धेत एखाद्याविरुद्ध पराभूत होणे किंवा जेव्हा एखाद्याला किंवा एखाद्या गोष्टीला अपयशी बनवले जाते तेव्हाची वस्तुस्थिती… Xem thêm ~を負かす, 負け, 打(う)ち負(ま)かす… Xem thêm galip gelmek, yenmek, mağlup etmek… Xem thêm battre, vaincre, faire échouer… Xem thêm derrotar, derrota… Xem thêm verslaan, nederlaag… Xem thêm சண்டை, போர் அல்லது போட்டியில் ஒருவரை எதிர்த்து வெல்ல, யாரோ ஒருவர் அல்லது ஏதோ ஒன்று தோல்வியடைய காரணமாக… Xem thêm (लड़ाई, युद्ध या प्रतियोगिता में) हराना या पराजित करना, (किसी व्यक्ति या वस्तु को) निष्फल करना… Xem thêm હરાવવું, પરાજય આપવો, હાર… Xem thêm slå, besejre, nederlag… Xem thêm besegra, slå, nederlag… Xem thêm mengalahkan, kekalahan… Xem thêm besiegen, die Niederlage… Xem thêm slå, beseire, sette en stopper for… Xem thêm شکست دینا, ہرانا, ناکام بنانا… Xem thêm розбивати, завдавати поразки, поразка… Xem thêm наносить поражение, проваливать, расстраивать… Xem thêm ఓటమి, ఓడిపోవడం, ఒకరిని లేక ఒకదాన్ని విఫలమయ్యేలా చేయడం.… Xem thêm يَهْزِم, هَزيمة… Xem thêm হারিয়ে দেওয়া, পরাজিত করা, ব্যর্থ হওয়া বা ব্যর্থ করা… Xem thêm porazit, porážka… Xem thêm mengalahkan, kekalahan… Xem thêm เอาชนะ, ความพ่ายแพ้… Xem thêm pokonywać, udaremnić, niweczyć… Xem thêm 패배시키다, 패배… Xem thêm sconfiggere, sconfitta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của defeat là gì? Xem định nghĩa của defeat trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
deepness deer deface default defeat defeated defeatism defeatist defect {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của defeat trong tiếng Việt
- landslide defeat
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add defeat to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm defeat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đánh Bại Dịch Là Gì
-
Đánh Bại - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐÁNH BẠI - Translation In English
-
đánh Bại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đánh Bại - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đánh Bại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Bại" - Là Gì?
-
Đánh Bại
-
đánh Bại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đánh Bại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
DEFEAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
MUỐN ĐÁNH BẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex