đánh Bại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đánh bại
to defeat; to trounce; to vanquish; to worst; to achieve/win/gain a victory (over somebody)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đánh bại
* verb
to defeat
Từ điển Việt Anh - VNE.
đánh bại
to defeat
- đánh
- đánh ai
- đánh bi
- đánh bả
- đánh bẻ
- đánh bể
- đánh cá
- đánh cờ
- đánh gi
- đánh gõ
- đánh gỉ
- đánh me
- đánh ra
- đánh số
- đánh võ
- đánh vỡ
- đánh vợ
- đánh xa
- đánh xe
- đánh úp
- đánh đi
- đánh đu
- đánh đĩ
- đánh đọ
- đánh đố
- đánh đổ
- đánh ẩu
- đánh bom
- đánh bài
- đánh bạc
- đánh bại
- đánh bạn
- đánh bạo
- đánh bạt
- đánh bẩn
- đánh bẫy
- đánh bật
- đánh bắt
- đánh bọc
- đánh bốc
- đánh bốp
- đánh cắp
- đánh dấu
- đánh dẹp
- đánh dồn
- đánh giá
- đánh gió
- đánh giờ
- đánh gốc
- đánh gục
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đánh Bại Dịch Là Gì
-
Đánh Bại - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐÁNH BẠI - Translation In English
-
đánh Bại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đánh Bại - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đánh Bại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Bại" - Là Gì?
-
Đánh Bại
-
Bản Dịch Của Defeat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
đánh Bại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
DEFEAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
MUỐN ĐÁNH BẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex