Bản Dịch Của Design – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
design
verb /diˈzain/ Add to word list Add to word list ● to invent and prepare a plan of (something) before it is built or made thiết kế A famous architect designed this building.design
noun ● a sketch or plan produced before something is made bản thiết kế a design for a dress. ● style; the way in which something has been made or put together cách trang trí It is very modern in design I don’t like the design of that building. ● a pattern etc họa tiết The curtains have a flower design on them. ● a plan formed in the mind; (an) intention ý định Our holidays coincided by design and not by accident.Xem thêm
designer designing(Bản dịch của design từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của design
design An introduction to research course was designed and conducted in a community setting. Từ Cambridge English Corpus A second experiment was designed to measure the rate of parasite transmission between hosts. Từ Cambridge English Corpus From this point of view, designing quantum programming languages before the hardware exists is, in some respects, an ideal situation. Từ Cambridge English Corpus Engineered remediation implies soil or water treatment with a designed system(s). Từ Cambridge English Corpus Although it was designed for percussive sounds, it produced many interesting results from long, non-percussive soundfiles. Từ Cambridge English Corpus The success or failure of an application is very dependent on how well the end-effector is conceived, designed, and implemented. Từ Cambridge English Corpus One in-service training prog ramme designed to support this innovation is provided at the author's institution. Từ Cambridge English Corpus The correct approach to designs is to see them as streamlike. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2,C1,B1,B1,B1Bản dịch của design
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 計劃, 設計, 製(圖)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 计划, 设计, 制(图)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha diseñar, diseño, dibujo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha projetar, desenhar, design… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखाद्या गोष्टीसाठी आकृतीबंध बनविणे किंवा आरेखन करणे, उदाहरणार्थ कपडे किंवा इमारती, हेतुतः ठरवणे… Xem thêm 設計, 模様, デザイン… Xem thêm tasarım, plan, çizim… Xem thêm style [masculine], conception [feminine], design [masculine]… Xem thêm disseny, dibuix, motiu… Xem thêm ontwerpen, ontwerp, vormgeving… Xem thêm ஏதாவது திட்டங்களை உருவாக்க அல்லது வரைய, எடுத்துக்காட்டாக, உடைகள் அல்லது கட்டிடங்கள்… Xem thêm (परिधान या भवन आदि की) रूपरेखा या डिज़ाइन बनाना, रचना, बनाना… Xem thêm સંરચના, બનાવો, રચના… Xem thêm formgive, tegne, designe… Xem thêm formge, rita, designa… Xem thêm mereka bentuk, lakaran, reka bentuk… Xem thêm entwerfen, der Entwurf, die Gestaltung… Xem thêm design [masculine-neuter], formgivning [masculine], plantegning [masculine]… Xem thêm منصوبہ, نمونہ, خاکہ… Xem thêm задумувати, проектувати, проект… Xem thêm проект, конструкция, чертеж… Xem thêm రూపొందించడం, ఉద్దేశించడం, భవనం లేక ఉత్పత్తి ఎలా చేయాలో మరియు అది ఎలా పని చేస్తుంది మరియు చూస్తుందో చూపించే చిత్రాలు లేక చిత్రాల సమితి… Xem thêm رَسْم تَخْطيطي, تَصْميم, نَموذَج… Xem thêm নকশা বানানো, মনস্থ করা, নকশা… Xem thêm projektovat, návrh, střih… Xem thêm merancang, mendesain, rancangan… Xem thêm ออกแบบ, แบบ, การออกแบบ… Xem thêm konstrukcja, projekt, wzór… Xem thêm 설계, 무늬, 장식… Xem thêm piano, progetto, disegno… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của design là gì? Xem định nghĩa của design trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
desertion deserve deserving desiccated design designate designated driver designation designer {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của design trong tiếng Việt
- graphic design
- interior design
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add design to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm design vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thiết Kế Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Kế Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
THIẾT KẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thiết Kế Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Thiết Kế Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thiết Kế In English - Glosbe Dictionary
-
THIẾT KẾ TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiết Kế Cơ Sở Tiếng Anh Là Gì Và Các Thuật Ngữ Cần Biết? - CareerLink
-
Bản Thiết Kế Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
116+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế đồ Họa
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Kế - StudyTiengAnh
-
Nhân Viên Thiết Kế Tiếng Anh Là Gì
-
"bản Vẽ Thiết Kế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chuyên Ngành Tiếng Anh Là Gì? Một Số Tên Chuyên Ngành Quen ...