Bản Dịch Của Dry – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dry
adjective /drai/ comparative drier | superlative driest Add to word list Add to word list ● having little, or no, moisture, sap, rain etc khô ráo The ground is very dry The leaves are dry and withered I need to find dry socks for the children. ● uninteresting and not lively khô khan a very dry book. ● (of humour/humor or manner) quiet, restrained tỉnh khô a dry wit. ● (of wine) not sweet vô vị a dry sherry.dry
verb past tense, past participle dried ● to (cause to) become dry phơi khô I prefer drying dishes to washing them The clothes dried quickly in the sun.Xem thêm
dried drier drily dryness dry cell dry-clean dry-cleaner’s dry ice dry land dry off dry up(Bản dịch của dry từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,C1,C2,C1,A2Bản dịch của dry
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不濕的, 乾的,乾燥的, 不下雨的,沒有雨的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不湿的, 干的,干燥的, 不下雨的,没有雨的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha seco, árido, sin alcohol… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha seco, árido, secar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वाळलेले, कोरडी हवा, काळ… Xem thêm 乾いた, 雨の降らない, (ワインなどが)辛口の… Xem thêm kuru, kurak, susuz… Xem thêm sec/sèche, pince-sans-rire, où l’alcool est prohibé… Xem thêm sec, eixugar(-se), assecar(-se)… Xem thêm droog, saai, drogen… Xem thêm தண்ணீர் அல்லது பிற திரவம் இல்லாத ஒன்றை, அதன் மீது அல்லது அதைச் சுற்றி விவரிக்கப் பயன்படுகிறது, வானிலை அல்லது மழை பெய்யாத காலங்களை விவரிக்கப் பயன்படுகிறது… Xem thêm सूखा, (मौसम) शुष्क, (किताब… Xem thêm સૂકું, સૂકો, કોરો… Xem thêm tør, kedelig, tørre… Xem thêm torr, trist, torka… Xem thêm kering, tidak menarik, pendiam… Xem thêm trocken, (ab)trocknen… Xem thêm tørr, tørrlagt, tørke… Xem thêm سوکھا, خشک, غیر دلچسپ… Xem thêm сухий, нудний, нецікавий… Xem thêm сухой, засушливый, скучный… Xem thêm ఎండిన, ఎండిపోయిన, పొడి వాతావరణాన్ని లేక వర్షం పడని వ్యవధిని చెప్పడానికి వాడే మాట… Xem thêm جافّ, جاف, قاحِل… Xem thêm শুকনো, শুষ্ক, বৃষ্টি না হওয়ার জন্য শুকনো আবহাওয়া… Xem thêm suchý, suchopárný, utírat… Xem thêm kering, tidak menarik, pendiam… Xem thêm แห้ง, จืดชืด, ฝืด… Xem thêm suchy, bezdeszczowy, wyschnięty… Xem thêm 마른, 가문, 달지 않은… Xem thêm secco, asciutto, arido… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dry là gì? Xem định nghĩa của dry trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
drunkard drunken drunken driving drunkenness dry dry cell dry ice dry land dry off {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của dry trong tiếng Việt
- dry ice
- dry off
- dry up
- drip-dry
- dry cell
- dry land
- dry-clean
Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dry to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dry vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Khố Tiếng Anh
-
Khố Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
KHỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHỐ - Translation In English
-
KHỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUÁ KHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khố Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Có Thật Sự Là Khó Không?
-
Tổng Hợp Những Từ Khó Nhất Trong Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Tiếng Anh Khó Học Và Bạn Nên Làm Những Gì?
-
Những Cái Khó Trong Tiếng Anh - Cẩm Nang Tự Học Tiếng Anh
-
Khố – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cụm Từ Khó Phát âm Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Mực Khô Tiếng Anh Là Gì? Món ăn Này Có Gì Mà Hấp Dẫn đến Vậy