QUÁ KHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUÁ KHÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Squá khótoo hardquá khóquá mạnhquá cứngquá chăm chỉquá vất vảquá nặngquá chặtrất nhiềuquá cật lựctoo difficultquá khókhó khăn lắmso hardrất chăm chỉrất khóquá khókhó khăn như vậyvất vảthật khóquá khó khănmạnh đến nỗicật lựcquá vất vảso difficultrất khóquá khó khănquá khónên khó khănthật khó khănkhó đến vậykhó khăn đến mứckhó thếvery difficultrất khókhó khănvô cùng khó khănthật khóquá khókhó lắmtoo toughquá khó khănquá khắc nghiệtquá cứngwas exceedingly hardtoo complicatedvery hardrất khórất chăm chỉrất khó khănrất cứngrất vất vảrất mạnhcật lựcthật khóvô cùng khó khănthật chăm chỉis too easylà quá dễ dàngquá dễ bị
Ví dụ về việc sử dụng Quá khó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không quá khóis not too difficultis not so difficultis not so hardis not very difficultlà quá khóbe too hardis too hardis too difficultnó quá khóit's too hardquá khó hiểutoo confusingquá nhiều khó khăntoo much troublekhông phải là quá khóis not too hardisn't too hardcũng không quá khóis not too difficultsẽ không quá khówill not be too difficultkhông quá khó hiểuis not too difficult to understandnó không quá khóit's not so difficultit's not too hardcó thể quá khómay be too difficultquá khó để sử dụngtoo difficult to usekhó khăn trong quá khứdifficult in the pastTừng chữ dịch
quátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchkhótính từdifficulthardtoughkhótrạng từhardlykhódanh từtrouble STừ đồng nghĩa của Quá khó
rất khó quá mạnh thật khó khó lắm khó khăn rất chăm chỉ vô cùng khó khăn khó khăn như vậy quá cứng quá chăm chỉ vất vả mạnh đến nỗi cật lực rất vất vả rất mạnh quá nặng quá sức quá khiêu khíchquá khó để sử dụngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quá khó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khố Tiếng Anh
-
Khố Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
KHỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHỐ - Translation In English
-
KHỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khố Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Dry – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Có Thật Sự Là Khó Không?
-
Tổng Hợp Những Từ Khó Nhất Trong Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Tiếng Anh Khó Học Và Bạn Nên Làm Những Gì?
-
Những Cái Khó Trong Tiếng Anh - Cẩm Nang Tự Học Tiếng Anh
-
Khố – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cụm Từ Khó Phát âm Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Mực Khô Tiếng Anh Là Gì? Món ăn Này Có Gì Mà Hấp Dẫn đến Vậy