KHỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từkhốloinclothkhốmột cái khốtreasurykho bạctài chínhngân khốngân quỹbộ tài chính mỹkho báuquỹtrái phiếu kho bạctrái phiếubộ tàiarchiveslưu trữkho lưu trữkhotài liệuрубрики
Ví dụ về việc sử dụng Khố trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bộ trưởng ngân khốtreasury secretarytreasurerbộ ngân khố hoa kỳthe U.S. treasury departmentunited states treasurykhố quốc gianational archivesnational treasury STừ đồng nghĩa của Khố
lưu trữ archive kho lưu trữ kho khổkhô bất thườngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khố English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khố Tiếng Anh
-
Khố Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
KHỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHỐ - Translation In English
-
QUÁ KHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khố Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Dry – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Có Thật Sự Là Khó Không?
-
Tổng Hợp Những Từ Khó Nhất Trong Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Tiếng Anh Khó Học Và Bạn Nên Làm Những Gì?
-
Những Cái Khó Trong Tiếng Anh - Cẩm Nang Tự Học Tiếng Anh
-
Khố – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cụm Từ Khó Phát âm Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Mực Khô Tiếng Anh Là Gì? Món ăn Này Có Gì Mà Hấp Dẫn đến Vậy