Bản Dịch Của Either – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
either
pronoun /ˈaiθə, (especially American) ˈiːðə(r)/ Add to word list Add to word list ● the one or the other of two cái này hay cái kia trong hai cái You may borrow either of these books I offered him coffee or tea, but he didn’t want either.either
adjective ● the one or the other (of two things, people etc) cái này hay cái kia trong hai cái He can write with either hand. ● the one and the other (of two things, people etc); both cái này hay cái kia trong hai cái There were statues at either side of the gate.either
adverb ● used for emphasis dùng để nhấn mạnh If you don’t go, I won’t either. ● moreover; besides ngoài ra I used to sing, and I didn’t have a bad voice, either. either … or the verb usually matches the noun or pronoun that comes closest to it: Either John or Mary is to blame / Either John or his brothers are going to the show.Xem thêm
either … or either way(Bản dịch của either từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của either
either One cannot constrain eternity to either the past or the future. Từ Cambridge English Corpus To gain market advantage, a manufacturer should outclass competitors in either quality or cost or quick response, or a combination of one or more. Từ Cambridge English Corpus Name training either taught some children that novel names should be mapped onto novel kinds or enhanced their commitment to this belief. Từ Cambridge English Corpus Charged particle acceleration by an intense wake-field excited in plasmas by either laser pulse or relativistic electron bunch. Từ Cambridge English Corpus Recall that a feature structure can be represented either as a graph or as a set of path value and path equivalence constraints. Từ Cambridge English Corpus All of the other parties either did not believe in consensus, or they were unsure. Từ Cambridge English Corpus The selection of a single lexical candidate is thus either random or based on frequency or familiarity of the lexical forms. Từ Cambridge English Corpus A second paradigm focuses on the neural structures involved in either planning or control, respectively. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B2Bản dịch của either
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (用於否定句)也, (兩種可能性的選擇)要麽…要麽,不是…就是,或者…或者, (兩者中)任何一個… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (用于否定句)也, (两种可能性的选择)要么…要么,不是…就是,或者…或者, (两者中)任何一个… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha además, tampoco, cualquiera… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha também não, qualquer um dos dois, qualquer uma das duas… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý "देखील" किंवा "देखील" ऐवजी नकारात्मक वाक्यांमध्ये वापरले जाते, दोन शक्यतांमधील निवडीचा उल्लेख करताना वापरला जातो, दोन्ही… Xem thêm どちらでも, 両方, (否定文の後で)~でもない… Xem thêm (ikisinden) herhangi biri/biri, (her) iki/ikisi, de… Xem thêm l’un/une ou l’autre, n’importe lequel/laquelle, non plus… Xem thêm qualsevol, ambdós, a més a més… Xem thêm beide, ook… Xem thêm மேலும் அல்லது "கூட"என்பதற்கு பதிலாக எதிர்மறை வாக்கியங்களில் பயன்படுத்தப்படுகிறது, இரண்டு சாத்தியக்கூறுகளுக்கு இடையில் ஒரு தேர்வைக் குறிப்பிடும்போது பயன்படுத்தப்படுகிறது, இருவரும் / இரண்டும்… Xem thêm अंग्रेज़ी भाषा में शब्द "भी" के स्थान पर नकारात्मक वाक्यों में प्रयुक्त, दो में से कोई भी, दो विकल्पों के बीच चयन करते समय प्रयुक्त… Xem thêm "Also" (વળી), "Too" (પણ)ના બદલે નકારાત્મક વાકયોમાં પ્રયોજાય છે, બે શક્યતાઓમાંથી એકની પસંદગીનાં સંદર્ભમાં ઉપયોગ થાય છે.… Xem thêm den ene eller den anden, nogen af delene, begge… Xem thêm endera, ettdera, den (det) ena… Xem thêm atau, kedua-dua, dua-dua belah… Xem thêm eines (von zweien), jede(-r/-s) (von zweien), beide… Xem thêm en av dem, hvilken som helst, begge… Xem thêm بھی, دونوں, ہر ایک… Xem thêm той чи той, один з двох, будь-який… Xem thêm тот или другой, любой (из двух), оба… Xem thêm గాని, " అంతే కాక " లేదా "కూడా " లకు బదులుగా ప్రతికూల వాక్యాలలో ఉపయోగించబడింది, రెండింటిలో ఒకటి… Xem thêm أَيٌّ مِنْهُما, كِلا, أَيضا… Xem thêm নেতিবাচক বাক্যে ব্যবহার করা হয়, দুটি সম্ভাবনার মধ্যে একটি উল্লেখ করার সময়ে ব্যবহৃত হয়, উভয়… Xem thêm jeden nebo druhý, žádný, oba… Xem thêm salah satu, satu atau lainnya, keduanya… Xem thêm อย่างใดอย่างหนึ่งในจำนวนสอง, อย่างใดอย่างหนึ่ง, สิ่งหนึ่งและอีกสิ่งหนึ่ง… Xem thêm każdy, którykolwiek, obojętnie (który)… Xem thêm 아무거나, 양쪽, 게다가 -도… Xem thêm l’uno o l’altro, uno qualsiasi (dei due), l’uno e l’altro… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của either là gì? Xem định nghĩa của either trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
eighties eightieth eighty eighty-year-old either either … or either way ejaculate ejaculation {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của either trong tiếng Việt
- either … or
- either way
Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD PronounAdjectiveAdverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add either to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm either vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Either Dịch Sang Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Either Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EITHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Either Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Either - Từ điển Anh - Việt
-
4 Cách Dùng Từ EITHER Trong Tiếng Anh - TiengAnhOnline.Com
-
Cách Dùng Either - Học Tiếng Anh
-
Either - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Neither Nor Và Either Or: Mẹo Phân Biệt Dễ Dàng Trong 5 Phút
-
Cấu Trúc Either … Or Và Neither ... Nor
-
Phân Biệt Too/ So Và Either/ Neither - Anh Ngữ Athena
-
EITHER YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
IF EITHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'either' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt