Bản Dịch Của Event – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
event
noun /iˈvent/ Add to word list Add to word list ● something that happens; an incident or occurrence sự kiện That night a terrible event occurred. ● an item in a programme of sports etc môn thi đấu The long jump was to be the third event of the competition.Xem thêm
eventful at all events / at any event in that event in the event in the event of(Bản dịch của event từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của event
event Consequently, what we know is conditioned both by past events and by where we stand at any moment with respect to those events. Từ Cambridge English Corpus Diabetic patients are at an increased risk of cardiovascular events [14] and blood pressure management is thought to be as important as glycaemic control [7]. Từ Cambridge English Corpus The state of the world today is a result of innumerable past natural events, most of which were probably quite insignificant at the time. Từ Cambridge English Corpus After this weighting, the randomly selected events are representative of the total pool of events experienced by the survey population. Từ Cambridge English Corpus The scenes were held together by a narrator recounting the events. Từ Cambridge English Corpus The difference in observed rates of depression between women and men cannot be attributed to differences in the frequency of these life events. Từ Cambridge English Corpus Which patients talk about stressful life events and social problems to the general practitioner ? Từ Cambridge English Corpus Several twin studies have attempted to measure the heritability of life events. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,C1,C1Bản dịch của event
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指重大或不尋常的)事情,事件, (比賽的)項目… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指重大或不寻常的)事情,事件, (比赛的)项目… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha acontecimiento, evento, evento [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha evento, acontecimento, evento [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जे काही घडते विशेषत: काहीतरी महत्वाचे किंवा असामान्य… Xem thêm 出来事, 事件, 行事… Xem thêm olay, karşılaşma, parti… Xem thêm événement [masculine], manifestation [feminine], événement… Xem thêm esdeveniment, acte… Xem thêm gebeurtenis, nummer… Xem thêm நடக்கும் எதையும், குறிப்பாக முக்கியமான அல்லது அசாதாரணமான ஒன்று… Xem thêm (कोई महत्वपूर्ण या असामान्य) घटना… Xem thêm ઘટના… Xem thêm begivenhed, programpunkt, konkurrence… Xem thêm händelse, tävling, gren… Xem thêm kejadian, acara… Xem thêm das Ereignis, die Programmnummer… Xem thêm begivenhet [masculine], arrangement [neuter], hendelse [masculine]… Xem thêm اہم واقعہ, واقعہ, تقریب… Xem thêm подія, випадок, номер… Xem thêm событие, мероприятие… Xem thêm సంఘటన, ఏదైనా జరుగు, ప్రత్యేకించి ముఖ్యమైనది లేదా అసాధారణమైనది… Xem thêm حَدَث, حَدث… Xem thêm ঘটনা… Xem thêm událost, soutěž, disciplína… Xem thêm peristiwa, acara, pertandingan… Xem thêm เหตุการณ์ที่เกิดขึ้น, การแข่งขันกีฬา… Xem thêm wydarzenie, impreza, konkurencja… Xem thêm 사건, 대회, 이벤트… Xem thêm avvenimento, evento, manifestazione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của event là gì? Xem định nghĩa của event trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
evening class evening dress evenly evenness event eventful eventual eventuality eventually {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của event trong tiếng Việt
- in that event
- in the event
- in the event of
- at all events / at any event
Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add event to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm event vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Event
-
EVENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Event In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Event | Vietnamese Translation
-
EVENT In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Event - Từ điển Anh - Việt
-
EVENT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Event Là Gì
-
Events Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
Hãy Bắt đầu Trong Tiếng Việt | The Seattle Public Library
-
Dịch Event Calendar Sang Tiếng Việt - Translafy
-
Phiên Dịch Tiếng Anh Tài Liệu Tổ Chức Sự Kiện | Công Ty Dịch Thuật ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'event' Trong Từ điển Lạc Việt