Nghĩa Của Từ Event - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/i'vent/
Thông dụng
Danh từ
Sự việc, sự kiện
(thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi
Trường hợp, khả năng có thể xảy ra
in the event of success trong trường hợp thành công at all events; in any event trong bất kỳ trường hợp nào, trong mọi tình huốngKết quả
Chuyên ngành
Xây dựng
sự kiện, biến cố, lấn (tác động), kỳ (động cơ đốt trong)
Cơ - Điện tử
Kỳ (động cơ đốt trong), giai đoạn
Toán & tin
sự kiện
Giải thích VN: Là đối tượng địa lý xuất hiện trên hoặc trong một đối tượng dạng đường. Có ba kiểu sự kiện: dạng đường, dạng liên tục và dạng điểm. Ví dụ, một đường hẻm chạy bên trái trên tuyến đường I-10 từ dặm 1,5 đến dặm 2,1 là một sự kiện dạng đường. Sự kiện liên tục là một sự kiện dạng đường có vị trí bắt đầu trùng với vị trí kết thúc của tiến trình sự kiện, chẳng hạn cho giới hạn vận tốc. Sự kiện dạng điểm xuất hiện tại một điểm trên tuyến đường, ví dụ một vụ tai nạn xảy ra ở vị trí dặm 6,3 trên tuyến đường I-10. Trong ARC/INFO, sự kiện được định nghĩa trong trường thuộc tính của route. Xem thêm route-system.
ECB (eventcontrol bit) bít điều khiển sự kiện ECB (eventcontrol block) khối điều khiển sự kiện ELD (eventidentifier) ký hiệu nhận dạng sự kiện event class nhóm sự kiện biến cố event control bit (ECB) bít điều khiển sự kiện event control block (ECB) khối điều khiển sự kiện event descriptor bộ mô tả sự kiện event handler bộ quản lý sự kiện event identifier (EID) ký hiệu nhận dạng sự kiện event log entry bản ghi sự kiện event mask mặt nạ che sự kiện event mode chế độ sự kiện event processing sự xử lý sự kiện event projection dự đoán sự kiện event queue hàng đợi sự kiện event report báo cáo sự kiện event report tường trình sự kiện event reporting báo cáo sự kiện event source nguồn sự kiện event trace vết sự kiện event-driven programming lập trình theo sự kiện external event sự kiện ngoài internal event sự kiện bên trong linear event sự kiện dạng tuyến tính point event sự kiện điểm test event sự kiện kiểm thử test event sự kiện test to generate an event sinh ra một sự kiện to generate an event tạo ra một sự kiện valid test event sự kiện kiểm tra hợp lệsự việc
Giải thích VN: Trong môi trường điều khiển theo sự kiện, đây là một hành động-như dịch chuyển hoặc click chuột-dẫn đến việc tạo ra một thông báo.
Kỹ thuật chung
biến cố
boundary event biến cố giới hạn certain event biến cố chắc chắn click event procedure thủ tục bấm biến cố complement of an event biến cố đối lập complement of an event phần bù của một biến cố complementary event biến cố bù complementary event biến cố đối lập completion event biến cố kết thúc complex event biến cố phức tạp controlling event biến cố kiểm tra course of an event diễn biến của biến cố critical event biến cố tới hạn dependent event biến cố phụ thuộc EDL (eventdescription language) ngôn ngữ mô tả biến cố elementary [simple] event biến cố sơ cấp event bit bit biến cố event class nhóm sự kiện biến cố event class lớp biến cố event control bit (ECB) bít điều khiển biến cố event control block (ECB) khối điều khiển biến cố event counter máy đếm biến cố event description language (EDL) ngôn ngữ mô tả biến cố event identifier (EID) ký hiệu nhận dạng biến cố event manager bộ quản lý biến cố event mask khung che biến cố event posting sự nắp đặt biến cố event processing sự xử lý biến cố event queue hàng đợi biến cố event recorder máy ghi biến cố event trace vết biến cố event trapping sự bẫy biến cố favorable event biến cố thuận lợi favourable event biến cố thuận lợi final event biến cố kết thúc Graphics, Windowing, and Event Subsystem (WindowsCE) (GWES) Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE) impossible event biến cố không thể independent event biến cố độc lập initial event biến cố ban đầu nodal event biến cố nút PER (Programevent recording) sự ghi biến cố chương trình precipitation event biến cố giáng thủy precipitation event biến cố mưa program event recording (PER) sự ghi biến cố chương trình progress of an event diễn biến của biến cố random event biến cố ngẫu nhiên sequence-of-event recorder máy ghi chuỗi biến cố simple event biến cố sơ cấp simulated event biến cố được mô phỏng source event biến cố ban đầu time of event thời gian biến cốlần tác động
lần tác dụng
trường hợp
In Any Event (IAE) trong bất kỳ trường hợp nào supension, payment in event of thanh toán trong trường hợp tạm ngừngKinh tế
biến cố
event risk rủi ro (vì) biến cố landmark event biến cố đáng ghi nhớ mega-event biến cố trọng đạisự kiện
sự kiện (quan trọng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
accident , act , action , advent , adventure , affair , appearance , business , calamity , case , catastrophe , celebration , ceremony , chance , circumstance , coincidence , conjuncture , crisis , deed , development , emergency , episode , experience , exploit , fact , function , holiday , incident , juncture , marvel , matter , milestone , miracle , misfortune , mishap , mistake , occasion , occurrence , pass , phase , phenomenon , predicament , proceeding , shift , situation , story , thing * , tide , transaction , triumph , turn , wonder , aftereffect , aftermath , causatum , conclusion , consequence , end , end result , eventuality , fortuity , hap , happenstance , issue , offshoot , outcome , outgrowth , product , resultant , sequel , sequent , termination , upshot , bout , contest , game , match , meet , tournament , happening , thing , news , corollary , end product , fruit , harvest , precipitate , ramification , result , sequence , actuality , reality , achievement , breakthrough , circumstantiality , competition , contingency , disaster , doing , fate , feat , landmark , scenarioTừ trái nghĩa
noun
cause , source Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Event »Từ điển: Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, DTN, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Event
-
EVENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Event In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Event | Vietnamese Translation
-
EVENT In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Event – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EVENT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Event Là Gì
-
Events Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
Hãy Bắt đầu Trong Tiếng Việt | The Seattle Public Library
-
Dịch Event Calendar Sang Tiếng Việt - Translafy
-
Phiên Dịch Tiếng Anh Tài Liệu Tổ Chức Sự Kiện | Công Ty Dịch Thuật ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'event' Trong Từ điển Lạc Việt