EVENT In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " EVENT " in Vietnamese? S[i'vent]Nounevent [i'vent] sự kiệneventfactincidenttrường hợpcaseeventinstancewheresituationscenariocircumstanceevent
Examples of using Event in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
every eventmọi sự kiệnmỗi sự kiệnmỗi biến cốanother eventmột sự kiện khácpolitical eventsự kiện chính trịfacebook eventsự kiện trên facebookfacebook eventpress eventsự kiện báo chítragic eventsự kiện bi thảmevent logevent lognhật ký sự kiệnour eventsự kiện của chúng tôievent plannerkế hoạch sự kiệnevent plannernhà hoạch định sự kiệnlocal eventsự kiện địa phươngtoday's eventsự kiện hôm nayapple eventsự kiện appleevent spacekhông gian sự kiệnevent detailschi tiết sự kiệnindustry eventsự kiện ngành công nghiệpsự kiện ngànhtheir eventsự kiện của họpromotional eventsự kiện quảng cáosự kiện quảng báevent typeloại sự kiệnkiểu sự kiệnadverse eventsự kiện bất lợiEvent in different Languages
- Spanish - evento
- French - événement
- Danish - begivenhed
- German - veranstaltung
- Swedish - händelse
- Norwegian - arrangement
- Dutch - evenement
- Arabic - الحفل
- Korean - 이벤트
- Japanese - イベント
- Kazakh - оқиға
- Slovenian - dogodek
- Ukrainian - подія
- Hebrew - אירוע
- Greek - εκδήλωση
- Hungarian - esemény
- Serbian - događaj
- Slovak - udalosť
- Bulgarian - събитие
- Urdu - ایونٹ
- Romanian - eveniment
- Chinese - 活动
- Malayalam - ഇവന്റ്
- Marathi - कार्यक्रम
- Telugu - ఈవెంట్
- Tamil - நிகழ்வு
- Tagalog - kaganapan
- Bengali - ইভেন্ট
- Malay - acara
- Thai - เหตุการณ์
- Turkish - olay
- Hindi - घटना
- Polish - wydarzenie
- Portuguese - evento
- Finnish - tapahtuma
- Croatian - događaj
- Indonesian - acara
- Czech - událost
- Russian - мероприятие
- Italian - evento
Synonyms for Event
case consequence effect outcome result issue upshot evensevent appTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese event Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Event
-
EVENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Event In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Event | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Event - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Dịch Của Event – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EVENT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Event Là Gì
-
Events Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
Hãy Bắt đầu Trong Tiếng Việt | The Seattle Public Library
-
Dịch Event Calendar Sang Tiếng Việt - Translafy
-
Phiên Dịch Tiếng Anh Tài Liệu Tổ Chức Sự Kiện | Công Ty Dịch Thuật ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'event' Trong Từ điển Lạc Việt