Bản Dịch Của Feature – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
feature
noun /ˈfiːtʃə/ Add to word list Add to word list ● a mark by which anything is known; a quality đặc trưng The use of bright colours/colors is one of the features of her painting. ● one of the parts of one’s face (eyes, nose etc) nét (mặt) She has very regular features. ● a special article in a newspaper bài đặc biệt (trong một tờ báo) ‘The Times’ is doing a feature on winter holidays. ● the main film in a cinema / movie theater programme/program etc tiết mục chủ chốt; bộ phim chính The feature begins at 7.30 (also adjective) a feature film.feature
verb ● to give or have a part (especially an important one) dành vai nổi bật cho That film features the best of the British actresses.(Bản dịch của feature từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của feature
feature Moreover, consonant substitutions preserved more articulatory-phonetic features in nonword repetition than in serial recall. Từ Cambridge English Corpus A distinctive feature of qualitative methods is the flexibility of research designs, particularly where ethnographic methods using a range of techniques are involved. Từ Cambridge English Corpus Yet the criss-crossing of isoglosses shows that it also holds for phonetic or morphological features. Từ Cambridge English Corpus Thus, the same phonetic features are represented in accents and tones. Từ Cambridge English Corpus Here, the style of a pattern is defined as a semantic description of its design concepts represented by psychological factors and topology features. Từ Cambridge English Corpus The cross-covariance revealed several features of the variability that reinforced other observations. Từ Cambridge English Corpus For even if features of the world were literally represented in brains/ minds, these representations would not explain cognition. Từ Cambridge English Corpus To make the full and best use of all the features that a computer offers, pupils need to learn to touch-type at an early age. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2,C2,B2Bản dịch của feature
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 特性, 特色,特徵,特點, (建築物的)外部特徵… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 特性, 特色,特征,特点, (建筑物的)外部特征… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha característica, elemento, rasgo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha característica, aspecto, função… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वैशिष्ट्य, चेहरेपट्टी, लक्षणे… Xem thêm 機能, 特徴, 顔立ち… Xem thêm özellik, nitelik, hususiyet… Xem thêm caractéristique [feminine], élément [masculine], traits [masculine… Xem thêm característica, tret, comptar amb… Xem thêm kenmerk, gelaatstrek, speciaal artikel… Xem thêm ஒரு பொதுவான தரம் அல்லது ஏதாவது ஒரு முக்கிய பகுதி, ஒரு கட்டிடத்தின் ஒரு பகுதி அல்லது நிலத்தின் ஒரு பகுதி, நீங்கள் அவர்களைப் பார்க்கும்போது நீங்கள் கவனிக்கும் ஒருவரின் முகத்தின் ஒரு பகுதி… Xem thêm विशेषता, (किसी भवन या क्षेत्र के भाग की) विशेषता, (किसी के चेहरे के एक भाग की) विशेषता… Xem thêm વિશેષતા, ગુણવિશેષ, લક્ષણ (બિલ્ડીંગ અથવા વિસ્તારનો ભાગ)… Xem thêm kendetegn, ansigtstræk, artikel… Xem thêm särdrag, kännetecken, ansiktsdrag… Xem thêm ciri khas, bahagian muka, artikel… Xem thêm das Merkmal, der Gesichtszug, der Sonderartikel… Xem thêm egenskap [masculine], kjennetegn [neuter], ansiktstrekk [neuter]… Xem thêm خصوصیات, نمایاں خصوصیات, خدوخال… Xem thêm особливість, властивість, риси обличчя… Xem thêm లక్షణం/ దేనిదైనా ఒక ప్రత్యేక గుణం లేదా ముఖ్యమైన భాగం, ఒక భవనపు భాగం లేదా భూమి ప్రాంతం, ముఖాకృతి/ ఎవరినైనా చూసేటప్పుడు వాళ్ల ముఖంలో కనబడే భాగాలలో ఒకటి… Xem thêm বৈশিষ্ট্য, সাধারণ গুণ বা কিছুর একটি গুরুত্বপূর্ণ অংশ, একটি বিল্ডিং বা জমির একটি অংশ… Xem thêm rys, znak, velký článek… Xem thêm ciri khas, roman muka, artikel… Xem thêm ลักษณะ, ลักษณะหน้าตา, บทความพิเศษ… Xem thêm cecha, atrakcja, możliwość… Xem thêm 특징, 이목구비의 부분, 특별히 포함하다… Xem thêm aspetto, caratteristica, funzione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của feature là gì? Xem định nghĩa của feature trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
feather feather one’s (own) nest feathered feathery feature Feb February fed up federal {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của feature trong tiếng Việt
- redeeming feature
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add feature to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm feature vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đặc Trưng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đặc Trưng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - đặc Trưng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẶC TRƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đặc Trưng Bằng Tiếng Anh
-
ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẶC ĐIỂM ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nét đặc Trưng Riêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nét đặc Trưng Tiếng Anh Là Gì
-
Nét đặc Trưng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh: Đặc Trung, Chức Năng Và Ví Dụ
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Top 15 đặc Trưng Trong Tiếng Anh
-
Đặc điểm Là Gì? Phân Biệt Khái Niệm đặc điểm, đặc Trưng Và đặc Tính?
-
Từ điển Việt Anh "nét đặc Trưng" - Là Gì?