Glosbe - đặc Trưng In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
characteristic, specific, characterize are the top translations of "đặc trưng" into English.
đặc trưng noun + Add translation Add đặc trưngVietnamese-English dictionary
-
characteristic
adjectiveNếu chúng ta muốn hiểu những tính chất đặc trưng
If we want to understand the specific characteristics
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
specific
nounThiệt ra, là do tôi muốn một thứ gì đó, với lịch sử đặc trưng của nó.
Rather, it's because I want something that has a specific history.
GlosbeMT_RnD -
characterize
verbSau đó, ông nêu lên 20 tính cách đặc trưng của phần đông người ta.
He then goes on to list 20 personality traits that would characterize ungodly people.
GlosbeResearch
-
Less frequent translations
- feature
- mark
- speciality
- specifically
- specificity
- specificness
- typical
- signature
- specialty
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đặc trưng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đặc trưng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặc Trưng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đặc Trưng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
ĐẶC TRƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đặc Trưng Bằng Tiếng Anh
-
ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẶC ĐIỂM ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nét đặc Trưng Riêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Feature – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nét đặc Trưng Tiếng Anh Là Gì
-
Nét đặc Trưng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh: Đặc Trung, Chức Năng Và Ví Dụ
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Top 15 đặc Trưng Trong Tiếng Anh
-
Đặc điểm Là Gì? Phân Biệt Khái Niệm đặc điểm, đặc Trưng Và đặc Tính?
-
Từ điển Việt Anh "nét đặc Trưng" - Là Gì?