Bản Dịch Của Funny – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
funny
adjective comparative funnier | superlative funniest Add to word list Add to word list ● amusing; making one laugh buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài a funny story. ● strange; peculiar là lạ, khang khác I heard a funny noise.(Bản dịch của funny từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,B1Bản dịch của funny
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 有趣的, 滑稽的, 奇怪的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 有趣的, 滑稽的, 奇怪的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha gracioso, raro, gracioso/osa [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha engraçado, divertido, estranho… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý विनोदी, गंमतीदार, विचित्र… Xem thêm おかしい, 奇妙な, 不思議(ふしぎ)な… Xem thêm gülünç, komik, tuhaf… Xem thêm drôle, amusant/-ante, bizarre… Xem thêm graciós, estrany… Xem thêm grappig, raar… Xem thêm நகைச்சுவையானது, சிரிப்பை வரவழைக்கக்கூடியது, விசித்திரமான… Xem thêm मज़ेदार, हास्यजनक, विचित्र… Xem thêm રમૂજી, વિચિત્ર… Xem thêm morsom, underlig… Xem thêm rolig, skojig, konstig… Xem thêm kelakar, pelik… Xem thêm komisch, merkwürdig… Xem thêm morsom, rar, mistenkelig… Xem thêm مزاحیہ, پرلطف, پرمذاق… Xem thêm забавний, смішний, чудний… Xem thêm смешной, странный, непонятный… Xem thêm తమాషా, వింత, ఆశ్చర్యకరమైన… Xem thêm مُضْحِك, غَريب… Xem thêm রসাত্মক, হাসির কারণ, মজার… Xem thêm legrační, zábavný, divný… Xem thêm lucu, aneh… Xem thêm สนุกสนาน, แปลก… Xem thêm śmieszny, zabawny, dziwny… Xem thêm 우스운, 특이한… Xem thêm divertente, strano… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của funny là gì? Xem định nghĩa của funny trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
funicular funk funnel funnily funny fur furious furl furnace {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add funny to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm funny vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Buồn Cười Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "buồn Cười" Trong Tiếng Anh
-
• Buồn Cười, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Funny, Ridiculous, Amused
-
BUỒN CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
BUỒN CƯỜI - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được ...
-
10 Thành Ngữ 'buồn Cười' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
9 Truyện Cười Tiếng Anh Hay Nhất Trong Mắt Sinh Viên - VnExpress
-
Biển Hiệu Tiếng Anh Khiến Du Khách Vừa Buồn Cười Vừa Bối Rối - Dân Trí
-
Những Câu Dịch Tiếng Anh Buồn Cười - Có- | Năm 2022, 2023
-
Buồn Cười Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Buồn Cười Tiếng Anh Là Gì | Hỏi
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
Combo Đời Về Cơ Bản Là Buồn Cười + Dịch Từ Tiếng Yêu Sang ...