Buồn Cười Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
buồn cười
laughable; funny; ridiculous
ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười to look really funny/ridiculous in odd clothing
pha trò rất buồn cười to crack very funny jokes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buồn cười
Funny
ăn mặc lố lăng, trông thật buồn cười: to look funny in odd clothing
pha trò rất buồn cười: to crack very funny jokes
Từ điển Việt Anh - VNE.
buồn cười
to want to laugh; funny
- buồn
- buồn bã
- buồn lo
- buồn tẻ
- buồn xo
- buồn ói
- buồn ỉa
- buồn bực
- buồn hiu
- buồn khổ
- buồn lây
- buồn lắm
- buồn mồm
- buồn mửa
- buồn ngũ
- buồn ngủ
- buồn nhớ
- buồn nôn
- buồn nản
- buồn rầu
- buồn teo
- buồn tủi
- buồn vui
- buồn xỉu
- buồn đái
- buồn buồn
- buồn chán
- buồn cười
- buồn lòng
- buồn mình
- buồn ngắt
- buồn rượi
- buồn thiu
- buồn thảm
- buồn tênh
- buồn tình
- buồn ủ rũ
- buồn phiền
- buồn vô cớ
- buồn thương
- buồn vẩn vơ
- buồn da diết
- buồn hiu hắt
- buồn rũ rượi
- buồn đi giải
- buồn đi ngoài
- buồn phát khóc
- buồn rười rượi
- buồn bực rầu rĩ
- buồn vui lẫn lộn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Buồn Cười Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "buồn Cười" Trong Tiếng Anh
-
• Buồn Cười, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Funny, Ridiculous, Amused
-
BUỒN CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
BUỒN CƯỜI - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được ...
-
10 Thành Ngữ 'buồn Cười' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
9 Truyện Cười Tiếng Anh Hay Nhất Trong Mắt Sinh Viên - VnExpress
-
Biển Hiệu Tiếng Anh Khiến Du Khách Vừa Buồn Cười Vừa Bối Rối - Dân Trí
-
Những Câu Dịch Tiếng Anh Buồn Cười - Có- | Năm 2022, 2023
-
Bản Dịch Của Funny – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Buồn Cười Tiếng Anh Là Gì | Hỏi
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
Combo Đời Về Cơ Bản Là Buồn Cười + Dịch Từ Tiếng Yêu Sang ...