BUỒN CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BUỒN CƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từTrạng từbuồn cườifunnyhài hướcbuồn cườivui nhộnvuithú vịnực cườiridiculouslố bịchvô lýnực cườibuồn cườilaughablenực cườibuồn cườiđáng cườigây cườihumoroushài hướckhôi hàibuồn cườiamusinggiải trívuithích thúhilariousvui nhộnhài hướcbuồn cườithật nực cườiludicrouslố bịchbuồn cườinực cườilố lăngcomicalhài hướckhôi hàibuồn cườilaughablybuồn cườiamusedgiải trívuithích thúfunnierhài hướcbuồn cườivui nhộnvuithú vịnực cườifunniesthài hướcbuồn cườivui nhộnvuithú vịnực cười
Ví dụ về việc sử dụng Buồn cười trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
điều buồn cười làfunny thing iskhông buồn cười's not funnyisn't funnynó buồn cườiit's funnyit was funnyit is funnythật là buồn cườiit's funnyhơi buồn cườia bit funnybuồn cười nhấtmost ridiculousthe funniest thingthực sự buồn cườireally funnynày buồn cườithis funnybuồn cười hơnfunnier thanmore ridiculousbuồn cười quáso funnyridiculousđiều buồn cười là tôifunny thing is , itrông buồn cườilook funnybuồn cười lắmfunnyTừng chữ dịch
buồntính từsadbadbuồnđộng từupsetbuồndanh từsadnessnauseacườidanh từlaughsmilegrinchucklecườiđộng từgrinned STừ đồng nghĩa của Buồn cười
nực cười hài hước vui nhộn lố bịch vô lý funny thú vị giải trí khôi hài ridiculous amuse buôn chuyệnbuồn cười hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh buồn cười English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Buồn Cười Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "buồn Cười" Trong Tiếng Anh
-
• Buồn Cười, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Funny, Ridiculous, Amused
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
BUỒN CƯỜI - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Cười' Trong Tiếng Việt được ...
-
10 Thành Ngữ 'buồn Cười' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
9 Truyện Cười Tiếng Anh Hay Nhất Trong Mắt Sinh Viên - VnExpress
-
Biển Hiệu Tiếng Anh Khiến Du Khách Vừa Buồn Cười Vừa Bối Rối - Dân Trí
-
Những Câu Dịch Tiếng Anh Buồn Cười - Có- | Năm 2022, 2023
-
Buồn Cười Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Funny – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Buồn Cười Tiếng Anh Là Gì | Hỏi
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
Combo Đời Về Cơ Bản Là Buồn Cười + Dịch Từ Tiếng Yêu Sang ...