Bản Dịch Của Graze – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
graze
verb /ɡreiz/ Add to word list Add to word list ● (of animals) to eat grass etc which is growing gặm cỏ The cows are grazing in the meadow.graze
verb /ɡreiz/ ● to scrape the skin from (a part of the body) trầy da I’ve grazed my knee on that stone wall. ● to touch lightly in passing sượt qua The bullet grazed the car.graze
noun ● the slight wound caused by grazing a part of the body vết xước He had a graze on his knee.(Bản dịch của graze từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của graze
graze Feed problems have led many communities to set aside special grazing areas with restricted access. Từ Cambridge English Corpus Therefore, studying the intake and diet composition of animals grazing in the typical steppe is of essential ecological and economical importance. Từ Cambridge English Corpus Finally, grazing animals or parasitic viruses or microorganisms can limit photon interception and use. Từ Cambridge English Corpus Effects of sward height and bulk density on bite dimensions of cattle grazing homogeneous swards. Từ Cambridge English Corpus Heterogeneity of soil mineral nitrogen in pasture grazed by cattle. Từ Cambridge English Corpus Thus, the effects of grazing significantly increased the diversity of more commonly available microhabitat types. Từ Cambridge English Corpus Calves were unweaned and grazed with adult deer throughout the study. Từ Cambridge English Corpus As pasture becomes scarce and conflict over grazing areas worsens, herd owners adopt more intensive feeding systems that require increasing numbers of adult workers. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của graze
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 表面, 擦傷,擦破(皮膚), 擦過… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 表面, 擦伤,擦破(皮肤), 擦过… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha rasguñar, pacer, pastar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ralar, arranhar, pastar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 草を食べる, 草をはむ, ~をすりむく… Xem thêm otlamak, otlatmak, sürtüp yaralamak… Xem thêm égratigner, effleurer, brouter… Xem thêm pasturar, fer una rascada, pelar… Xem thêm grazen, schaven, rakelings strijken langs… Xem thêm يَرْعَى, يَخْدُش, خَدْش… Xem thêm pást se, odřít (si), škrábnout… Xem thêm græsse, skrabe, strejfe… Xem thêm merumput, menggores, menyerempet… Xem thêm กินหญ้า, ถลอก, ครูด… Xem thêm paść się, obetrzeć, muskać… Xem thêm beta, skrapa, skrubba… Xem thêm meragut rumput, melecet, menggeser… Xem thêm grasen, abschürfen, streifen… Xem thêm skrape opp, berøre såvidt, gresse… Xem thêm 풀을 뜯어먹다, 까이다, 찰과상… Xem thêm пастися, скубти траву, подряпати… Xem thêm pascolare, brucare, escoriare… Xem thêm пастись, царапать, задевать… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của graze là gì? Xem định nghĩa của graze trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
gravestone graveyard gravity gravy graze grease greasiness greasy great {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add graze to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm graze vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giải Thích Từ Gặm
-
Gặm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gặm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"gặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Gặm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Gặm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gặm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gặm' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tiếng Nước Tôi: Gặm - Nhai - Nhấm - Nhá - Tuổi Trẻ Online
-
Đọc đoạn Thơ Sau Và Trả Lời Câu Hỏi : Gậm Một Nỗi Căm Hờn Trong Cũi ...
-
Bản Dịch Của Rodent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
[Siêu Lớn] Xương Gặm Scofield Dành Cho Chó Giảm Ngứa Răng, Giải ...
-
Giải Cứu... “bãi Cỏ Bò Gặm Dở” - Báo Lao Động
-
Vì Sao Chó Thích Gặm Xương? - Báo Đồng Tháp