Bản Dịch Của Group – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
group
noun /ɡruːp/ Add to word list Add to word list ● a number of persons or things together nhóm, tốp a group of boys. ● a group of people who play or sing together ban, nhóm a pop group a folk group.group
verb ● to form into a group or groups tập hợp lại The children grouped round the teacher.(Bản dịch của group từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A1,C1Bản dịch của group
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 一組, 組, 群… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 一组, 组, 群… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha grupo, conjunto, agrupar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha grupo, agrupamento, conjunto… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मंडळी, गट, संगीत मंडळ… Xem thêm (人・物の)グループ, (ミュージシャンの)グループ, ~をグループに分ける… Xem thêm grup, topluluk, küme… Xem thêm groupe [masculine], grouper, groupe… Xem thêm grup, agrupar(-se)… Xem thêm groep, zich groeperen… Xem thêm பல நபர்கள் அல்லது விஷயங்கள் ஒன்றாக இணைக்கப்படுகின்றன அல்லது ஒரு அலகு என்று கருதப்படுகின்றன, ஒன்றாக இசையை வாசிக்கும் பலர், குறிப்பாக பாப் இசை… Xem thêm (एक इकाई के रूप में माने जाने वाले व्यक्तियों या वस्तुओं का) समूह, ग्रुप, विशेष रूप से साथ में पॉप संगीत बजाने वाले कुछ लोगों का एक समूह… Xem thêm સમૂહ, જુથ, ટોળી… Xem thêm gruppe, orkester, band… Xem thêm grupp, band, samlas [i grupper]… Xem thêm kumpulan, berkumpul… Xem thêm die Gruppe, sich gruppieren… Xem thêm gruppe [masculine], gruppere, gruppe… Xem thêm مجموعہ, جماعت, گروپ… Xem thêm група, групувати(ся)… Xem thêm группа, ансамбль, группа (химических элементов)… Xem thêm గుంపు/జట్టు / సమొహం, సంగీత బృందం, సమూహాన్ని ఏర్పరచు లేదా వ్యక్తులను లేదా వస్తువులను ఒక సమూహంలో ఉంచు… Xem thêm مَجْموعة, جَماعة, فِرْقة موسيقِيّة… Xem thêm দল, গোষ্ঠী, অনেক লোক যারা একসাথে গান বাজায়… Xem thêm skupina, seskupit (se)… Xem thêm kelompok, berkelompok… Xem thêm กลุ่ม, กลุ่มคนที่เล่นด้วยกัน, รวมกลุ่ม… Xem thêm grupa, zespół, grupować (się)… Xem thêm 무리, 집단, (연주)그룹… Xem thêm gruppo, complesso, raggruppare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của group là gì? Xem định nghĩa của group trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
grounding groundless grounds groundwork group grouse grovel grow grow on {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của group trong tiếng Việt
- age group
- blood group/type
Từ của Ngày
U-turn
UK /ˈjuː.tɜːn/ US /-tɝːn/a turn made by a car in order to go back in the direction from which it has come
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add group to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm group vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Group Có Nghĩa Là Gì
-
Group Là Gì?-Chúng Ta Hãy Đi Tìm Hiểu Về Nó Nhé - Hoidaplagi
-
Nghĩa Của Từ Group - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GROUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Group Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Group
-
Group Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Group Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Group Là Gì Tiếng Việt - Cùng Hỏi Đáp
-
Ý Nghĩa Của Group Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Group - Wiktionary Tiếng Việt
-
Group Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Group Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Group | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh