Group | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: group Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
group | * danh từ - nhóm =to lean in groups+ học nhóm =to from a group+ họp lại thành nhóm =atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử =group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số =blood group+ (y học) nhóm máu - (hoá học) nhóm, gốc * động từ - hợp thành nhóm; tập hợp lại =people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả - phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm - (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc |
English | Vietnamese |
group | bảng ; bảo tổ ; bất ; bọn ; bộ ; chơi ; cuộc ; có nhóm trẻ ; của nhóm ; hay nhóm ; hãm ; hội viên ; hội ; là nhóm ; lũ ; lớp học ; lớp ; m ; một bộ phận ; một nhóm người nào ; một đội ; người ; nho ; nho ́ m ; nho ́ ; nhóm chúng ; nhóm các gia đình ; nhóm các ; nhóm có ; nhóm làm ; nhóm lại ; nhóm mà ; nhóm một ; nhóm người ; nhóm nào ; nhóm này ; nhóm thuộc ; nhóm trẻ ; nhóm ; nhóm đó ; những nhóm ; phân ; quy tụ ; theo nhóm ; thuộc ; tiến ; toán ; trong nhóm ; trong ; trăm sóc trẻ mồ côi ; trưởng nhóm những người ; tác ; tập hợp ; tập thể không ; tập thể ; tập ; tập đoàn ; tổ chức ; tổ ; vào ; đoàn ; đàn ; đám ; đã ; đô ; đội ; ́ ; ̣ m ; ở ; |
group | bảng ; bảo tổ ; bất ; bọn ; bộ ; chơi ; cuộc ; có nhóm trẻ ; của nhóm ; hay nhóm ; hãm ; hội viên ; hội ; là nhóm ; lũ ; lớn ; lớp học ; lớp ; một bộ phận ; một nhóm người nào ; một đội ; người ; nho ; nho ́ m ; nho ́ ; nhóm chúng ; nhóm các gia đình ; nhóm các ; nhóm có ; nhóm làm ; nhóm lại ; nhóm mà ; nhóm một ; nhóm người ; nhóm nào ; nhóm này ; nhóm thuộc ; nhóm trẻ ; nhóm ; nhóm đó ; những nhóm ; phân ; quy tụ ; quyền ; theo nhóm ; thuộc ; thủ lĩnh ; tiến ; toán ; trong nhóm ; trong ; trăm sóc trẻ mồ côi ; trưởng nhóm những người ; tác ; tập hợp ; tập thể không ; tập thể ; tập ; tập đoàn ; tổ chức ; tổ ; đoàn ; đàn cá ; đàn ; đám ; đô ; đội ; ở ; |
English | English |
group; grouping | any number of entities (members) considered as a unit |
group; chemical group; radical | (chemistry) two or more atoms bound together as a single unit and forming part of a molecule |
group; mathematical group | a set that is closed, associative, has an identity element and every element has an inverse |
group; aggroup | form a group or group together |
English | Vietnamese |
blood group | * danh từ - nhóm máu |
functional group | * danh từ - (hoá học) nhóm chức |
grouping | * danh từ - sự họp thành nhóm - nhóm, tổ, đội |
out-group | * danh từ - những người ngoài nhóm |
pressure-group | * danh từ - nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ) |
skiffle-group | * danh từ - dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát) |
alternating group | - (Tech) nhóm giao nhau [NB] |
computer switching group | - (Tech) nhóm chuyển mạch dùng điện toán |
computer users group | - (Tech) nhóm người dùng máy điện toán |
computing group | - (Tech) nhóm điện toán |
generation data group (gdg) | - (Tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ |
group attribute | - (Tech) thuộc tính nhóm |
group delay | - (Tech) trì hoãn nhóm |
group distribution frame | - (Tech) khung phân bố nhóm |
group frequency | - (Tech) tần số nhóm |
group icon | - (Tech) hình tượng nhóm |
group item | - (Tech) mục nhóm |
group separator (gs) | - (Tech) dấu tách nhóm dữ liệu |
group of ten | - (Econ) Nhóm G10. + Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. |
group of seven | - (Econ) Nhóm G7. + Bẩy nước công nghiệp chủ yếu (Canada, Pháp, Đức, Italia, Nhật, Anh và Mỹ), những người đứng đầu chính phủ các bộ trưởng kinh tế của những nước này thương xuyên gặp nhau nhằm phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là về tỷ giá hối đoái phù hợp giữa các nước. Hiện nay đã có thêm Nga gia nhập thành các nước G8. |
group of nhóm 77. | - (Econ) Một liên minh lỏng lẻo của hơn 100 nước chủ yếu là đang phát triển, lúc đầu là do 77 nước thành lập tại HỘI NGHỊ LIÊN HỢP QUỐC THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN vào năm 1964 để biểu thị hơn nữa mối quan tâm tập thể của họ về sự phát triển thể chế của hệ thống kinh tế thế giới. |
g.xem group of seven | - (Econ) |
age-group | * danh từ - nhóm tuổi |
ginger group | * danh từ - nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức |
group captain | * danh từ - đại tá không quân hoàng gia Anh |
group practice | * danh từ - một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau |
group therapy | * danh từ - phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý |
group-averaged | * tính từ - quy trung bình theo nhóm |
group-transfer | * danh từ - (y học) nhóm máu truyền |
peer group | * danh từ - nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Group Có Nghĩa Là Gì
-
Group Là Gì?-Chúng Ta Hãy Đi Tìm Hiểu Về Nó Nhé - Hoidaplagi
-
Nghĩa Của Từ Group - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GROUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Group Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Group
-
Group Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Group Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Group Là Gì Tiếng Việt - Cùng Hỏi Đáp
-
Ý Nghĩa Của Group Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Group – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Group - Wiktionary Tiếng Việt
-
Group Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Group Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh