Group

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. group
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
group Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: group Phát âm : /gru:p/

+ danh từ

  • nhóm
    • to lean in groups học nhóm
    • to from a group họp lại thành nhóm
    • atomic group (vật lý) nhóm nguyên tử
    • group of algebras (toán học) nhóm các đại số
    • blood group (y học) nhóm máu
  • (hoá học) nhóm, gốc

+ động từ

  • hợp thành nhóm; tập hợp lại
    • people grouped [themselves] round the speaker mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
  • phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
  • (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  mathematical group radical chemical group grouping aggroup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "group"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "group" grab grape graph grave gravy grebe grief griff grip gripe more...
  • Những từ có chứa "group" blood group core group cyanide group cyano group elite group encounter group encounter group functional group group grouped more...
  • Những từ có chứa "group" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  Dao lứa tuổi dụm Hoa nhóm bọn Nùng nhòng dân ca Việt more...
Lượt xem: 2583 Từ vừa tra + group : nhómto lean in groups học nhómto from a group họp lại thành nhómatomic group (vật lý) nhóm nguyên tửgroup of algebras (toán học) nhóm các đại sốblood group (y học) nhóm máu

Từ khóa » Từ Group Có Nghĩa Là Gì