Group
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- group
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- nhóm
- to lean in groups học nhóm
- to from a group họp lại thành nhóm
- atomic group (vật lý) nhóm nguyên tử
- group of algebras (toán học) nhóm các đại số
- blood group (y học) nhóm máu
- (hoá học) nhóm, gốc
+ động từ
- hợp thành nhóm; tập hợp lại
- people grouped [themselves] round the speaker mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
- Từ đồng nghĩa: mathematical group radical chemical group grouping aggroup
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "group": grab grape graph grave gravy grebe grief griff grip gripe more...
- Những từ có chứa "group": blood group core group cyanide group cyano group elite group encounter group encounter group functional group group grouped more...
- Những từ có chứa "group" in its definition in Vietnamese - English dictionary: Dao lứa tuổi dụm Hoa nhóm bọn Nùng nhòng dân ca Việt more...
Từ khóa » Từ Group Có Nghĩa Là Gì
-
Group Là Gì?-Chúng Ta Hãy Đi Tìm Hiểu Về Nó Nhé - Hoidaplagi
-
Nghĩa Của Từ Group - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GROUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Group Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Group Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Group Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Group Là Gì Tiếng Việt - Cùng Hỏi Đáp
-
Ý Nghĩa Của Group Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Group – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Group - Wiktionary Tiếng Việt
-
Group Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Group Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Group | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh