Bản Dịch Của Hack – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
Có thể bạn quan tâm
hack verb (CUT)
Add to word list Add to word list [ I or T, + adv/prep ] to cut into pieces in a rough and violent way, often without aiming exactly 砍,切,劈 Three villagers were hacked to death in a savage attack. 三名村民在一场野蛮打斗中被砍死。 The butcher hacked off a large chunk of meat. 屠夫砍下了一大块肉。 UK figurative The article had been hacked about (= carelessly changed) so much that it was scarcely recognizable. 被大刀阔斧地删改之后,这篇文章几乎面目全非了。 [ T usually + adv/prep ] UK in football and rugby, to kick the ball away or to foul (= act against the rules) by kicking another player in the leg (足球或橄榄球运动中)将(球)踢出;踢(人)犯规 He was twice hacked down in the second half by the other team's sweeper. 他在下半场两次被对方的自由人铲倒。hack verb (INFORMATION)
[ I or T ] to get into someone else's computer system without permission in order to find out information or do something illegal 未经允许侵入他人的计算机系统(来窃取信息或从事非法勾当) Computer hacking has become widespread over the last decade. 计算机黑客现象在过去10年里非常普遍。 A programmer had managed to hack into some top-secret government data. 一个程序员设法用黑客手段窃取了一些绝密的政府资料。 He claimed they had spied on him and tried to hack his computer. 他声称他们监视他并企图用黑客手段入侵他的计算机。 [ I or T ] to use someone else's phone system without permission, especially to listen to their spoken messages 未经允许侵入他人的电话系统(特别是用来窃听对话) Police told the actor that his phone had been hacked. 警方告诉那位演员他的电话被窃听了。hack verb (MANAGE)
[ T usually in negatives ] informal to manage to deal successfully with something 对付,处理 I tried working on the night shift for a while, but I just couldn't hack it. 我试着上了一段时间夜班,可还是受不了。hack verb (HORSE)
[ I usually + adv/prep ] (also go hacking) to ride a horse for pleasure (在乡间)骑马Cụm động từ
hack someone off hacknoun [ C ] uk /hæk/ us /hæk/hack noun [C] (WRITER)
disapproving a journalist (= writer for newspapers or magazines) whose work is low in quality or does not have much imagination 雇佣文人,写手(指受雇为报刊撰写庸俗文章者) Fleet Street hacks 舰队街的雇佣文人hack noun [C] (POLITICIAN)
disapproving a politician, especially one who is not important (尤指无足轻重的)政客 tired old party hacks 迂腐的老政客hack noun [C] (HORSE)
a ride on a horse in the countryside 乡间骑马hack noun [C] (DRIVER/CAR)
US informal (the driver of) a car that is available for rent, especially a taxi 供出租的汽车;出租车司机hack noun [C] (HELP)
a good solution or piece of advice 好的方案;好的建议 Here are 50 life hacks that will change your life for the better. 这是50个会让你人生更美好的建议。(Bản dịch của hack từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh–Trung Quốc (Giản thể) © Cambridge University Press)
A1Bản dịch của hack
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 切, 砍,切,劈, (足球或橄欖球運動中)將(球)踢出… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha acuchillar, derribar, entrar sin autorización (en)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha retalhar, decepar, invadir… Xem thêm trong tiếng Việt chặt, đốn, phát quang cây cối để lấy đường đi… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga (コンピュータシステムに)不正侵入する, ~をたたき切る… Xem thêm kesip parçalara ayırmak, başkasının bilgisayarındaki bilgilere izinsiz erişmek/ulaşmak, gazete ve kitap vb. yerlerde düşük kalitede yazılar yazmak… Xem thêm tailler, hacher, se tailler (un chemin)… Xem thêm entrar il·legalment (en), tallar a destralades, acoltellar… Xem thêm hakken, hak, inkeping… Xem thêm يَقْتَحِم (جِهاز الحاسوب لِسَرِقة المَعْلومات)… Xem thêm rozsekat, prosekat (si), zásek… Xem thêm hakke, skære, hak… Xem thêm memotong-motong, merambah, bacokan… Xem thêm สับ, เฉือน, เดินทางลัด… Xem thêm rąbać, włamać się (do), pismak… Xem thêm hacka, skära, hugga [upp]… Xem thêm lapah, menebas, tetakan… Xem thêm hacken, die Einkerbung, das Mietpferd… Xem thêm hakke (løs på), hogge ut, hakk… Xem thêm 해킹하다, 난도질하다… Xem thêm рубати, вирубати, зарубка… Xem thêm accedere illegalmente a, entrare illegalmente in, tagliare… Xem thêm рубить, наносить резаную рану, взламывать (компьютерную сеть)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hack là gì? Xem định nghĩa của hack trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
habituation habitué haboob háček hack hack someone off phrasal verb hackathon hacked off hacker {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của hack trong tiếng Trung Quốc (Giản Thể)
- hack someone off phrasal verb
- hack someone off phrasal verb
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Trung Quốc (Giản Thể)Bản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Trung Quốc (Giản Thể)
- Verb
- hack (CUT)
- hack (INFORMATION)
- hack (MANAGE)
- hack (HORSE)
- Noun
- hack (WRITER)
- hack (POLITICIAN)
- hack (HORSE)
- hack (DRIVER/CAR)
- hack (HELP)
- Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hack to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hack vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hacker Tiếng Trung Là Gì
-
Hacker Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tin Tặc Hacker Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Tính
-
Bản Dịch Của Hacker – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
16 Ví Dụ Về Từ Mượn Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Thường Dùng Trên Mạng Xã Hội Online
-
Hacker An Ninh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hack Não 2500 Từ Vựng Tiếng Trung | Facebook
-
Hacker Là Gì? Hành Trình Trở Thành Một Hacker Chuyên Nghiệp
-
Hoa Kỳ 'truy Nã Hacker Trung Quốc đánh Mạng Chính Phủ Việt Nam'